Kết quả trận Lazio vs Bodo Glimt, 02h00 ngày 18/04


90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]
0.90
0.98
0.85
1.05
1.40
4.75
7.00
0.98
0.92
0.30
2.30
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Lazio vs Bodo Glimt


Kiến tạo: Gustav Isaksen




Ra sân: Ulrik Saltnes

Ra sân: Adam Marusic

Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito


Ra sân: Kasper Waarst Hogh

Ra sân: Ole Didrik Blomberg


Ra sân: Gustav Isaksen

Ra sân: Nicolo Rovella

Ra sân: Mattia Zaccagni


Ra sân: Hakon Evjen
Kiến tạo: Alessio Romagnoli

Ra sân: Nuno Tavares

Kiến tạo: Matteo Guendouzi



Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan


Ra sân: Odin Luras Bjortuft


Kiến tạo: Isak Dybvik Maatta


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌄
Phản lưới💙 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS Bodo Glimt


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Bodo Glimt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 35 | 6.93 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 59 | 7.01 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 45 | 6.45 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 6 | 3 | 2 | 32 | 24 | 75% | 7 | 2 | 60 | 7.67 | |
29 | Manuel Lazzari | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 65 | 7.04 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 0 | 78 | 7.41 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 34 | 7.85 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 8.16 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 69 | 60 | 86.96% | 5 | 2 | 85 | 7.09 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 25 | 22 | 88% | 8 | 0 | 58 | 7.96 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 9 | 2 | 29 | 6.96 | |
20 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.1 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.1 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 72 | 7.77 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Brede Mathias Moe | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
14 | Ulrik Saltnes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.66 | |
7 | Patrick Berg | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 4 | 0 | 69 | 6.63 | |
21 | Andreas Klausen Helmersen | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
19 | Sondre Brunstad Fet | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
6 | Jostein Gundersen | Defender | 1 | 1 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 61 | 6.85 | |
23 | Jens Petter Hauge | Forward | 1 | 0 | 3 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 58 | 6.44 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 59 | 6.62 | |
26 | Hakon Evjen | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 6.25 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6 | |
4 | Odin Luras Bjortuft | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 5 | 55 | 6.78 | |
25 | Isak Dybvik Maatta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 3 | 57 | 8.54 | |
11 | Ole Didrik Blomberg | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 2 | 22 | 6.19 | |
20 | Fredrik Sjovold | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 52 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ