Kết quả trận Lazio vs Lecce, 01h45 ngày 26/05

Vòng 38
01:45 ngày 26/05/2025
Lazio 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Lecce 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.44
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Serie A » 1

Diễn biến - Kết quả Lazio vs Lecce

Lazio Lazio
Phút
Lecce Lecce
൩  Matt🌠eo Guendouzi  match yellow.png
32'
37'
match yellow.png Santiago Pierotti🔴 ✃ 
43'
match goal 0 - 1 Lassana Coulibaly
Kiến tạo: Nikola Krstovic
45'
match yellow.pngmatch red  🗹 Santiago Pierotti
Elseid Hisaj
Ra sân: Adam Marusic
match change
46'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
46'
60'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Jesper Karlsson
60'
match change Mohamed Kaba
Ra sân: Medon Berisha
69'
match yellow.png  Wladimiro Falcone 😼
Luca Pellegrini
Ra sân: Nuno Tavares
match change
73'
73'
match change Danilo Veiga
Ra sân: Ylber Ramadani
Matias Vecino
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
76'
Tijjani Noslin
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
77'
88'
match change Rares Burnete
Ra sân: Nikola Krstovic
🦂 Mario Gila  match yellow.png
90'
 Aless൲io Romagnoli match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒐪 Hỏng phạt đền  match phan luoi 💧 Phản lưới nhà  🍬 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lazio VS Lecce

Lazio Lazio
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
498
 
Số đường chuyền
 
201
88%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
51
 
Đánh đầu
 
45
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
6
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
21
112
 
Pha tấn công
 
62
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
3
Luca Pellegrini
14
Tijjani Noslin
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
25
Oliver Nielsen
2
Samuel Gigot
20
Loum Tchaouna
21
Reda Belahyane
27
Arijon Ibrahimovic
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
7
Fisayo Dele-Bashiru
Lazio Lazio 4-2-3-1
4-2-3-1 Lecce Lecce
35
Mandas
30
Tavares
13
Romagnol...
34
Gila
77
Marusic
8
Guendouz...
6
Rovella
10
Zaccagni
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
30
Falcone
12
Guilbert
4
Gaspar
6
Baschiro...
25
Gallo
29
Coulibal...
20
Ramadani
50
Pierotti
5
Berisha
37
Karlsson
9
Krstovic

Substitutes

77
Mohamed Kaba
14
Thorir Helgason
17
Danilo Veiga
23
Rares Burnete
3
Ante Rebic
32
Jasper Samooja
75
Balthazar Pierret
1
Christian Fruchtl
11
Nicola Sansone
99
Marco Sala
44
Tiago Gabriel
8
Hamza Rafia
22
Lameck Banda
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Luca Pellegrini 3
Tijjani Noslin 14
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Matias Vecino 5
Oliver Nielsen 25
Samuel Gigot 2
Loum Tchaouna 20
Reda Belahyane 21
Arijon Ibrahimovic 27
Alessio Furlanetto 55
Ivan Provedel 94
Fisayo Dele-Bashiru 7
Lazio Lecce
77 Mohamed Kaba
14 Thorir Helgason
17 Danilo Veiga
23 Rares Burnete
3 Ante Rebic
32 Jasper Samooja
75 Balthazar Pierret
1 Christian Fruchtl
11 Nicola Sansone
99 Marco Sala
44 Tiago Gabriel
8 Hamza Rafia
22 Lameck Banda
10 Konan Ignace Jocelyn N’dri

Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Lecce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 39.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.4
55.2% Kiểm soát bóng 41.9%
11 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (0trận)
Chủ Khách
Lecce (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 7 3 2 29 25 86.21% 14 0 55 7.16
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.04
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 2 1 0 56 50 89.29% 0 8 66 5.85
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 8 0 36 6.15
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 20 95.24% 5 0 34 6.28
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 3 32 27 84.38% 8 2 50 6.88
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 1 1 71 64 90.14% 1 0 85 6.42
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 9 1 29 6.33
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 7 2 1 15 10 66.67% 0 5 26 6.52
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.12
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 2 0 1 16 13 81.25% 0 1 26 6.24
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 52 92.86% 3 0 69 6.47
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 2 0 23 5.95
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 31 81.58% 12 2 74 6.93
14 Tijjani Noslin Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 4 6.15
34 Mario Gila Trung vệ 1 0 1 94 85 90.43% 0 2 104 5.59

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 37 17 45.95% 0 1 49 8.76
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 0 5 37 7.42
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 1 1 1 15 7 46.67% 1 1 35 8.01
37 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 4 10 5 50% 3 0 19 6.8
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 19 6.34
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 1 1 1 16 7 43.75% 1 4 33 7.6
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.45
50 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 5.11
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 8 61.54% 1 0 36 7.27
6 Federico Baschirotto Trung vệ 2 0 0 25 19 76% 0 7 47 7.81
77 Mohamed Kaba Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.14
17 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 14 6.2
5 Medon Berisha Tiền vệ trụ 1 0 1 15 11 73.33% 3 1 23 6.66
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 2 0 0 16 15 93.75% 0 5 37 7.82
23 Rares Burnete Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet