Kết quả trận Lazio vs Lecce, 01h45 ngày 26/05


1.08
0.82
0.98
0.88
1.44
4.33
6.50
0.94
0.92
0.30
2.40
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lazio vs Lecce





Kiến tạo: Nikola Krstovic


Ra sân: Adam Marusic

Ra sân: Gustav Isaksen


Ra sân: Jesper Karlsson

Ra sân: Medon Berisha

Ra sân: Nuno Tavares


Ra sân: Ylber Ramadani
Ra sân: Nicolo Rovella

Ra sân: Mattia Zaccagni


Ra sân: Nikola Krstovic


Bàn thắng
Phạt đền
𒐪 Hỏng phạt đền
💧 Phản lưới nhà
🍬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS Lecce



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 7 | 3 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 14 | 0 | 55 | 7.16 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.04 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 8 | 66 | 5.85 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 8 | 0 | 36 | 6.15 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 5 | 0 | 34 | 6.28 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 2 | 50 | 6.88 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 0 | 85 | 6.42 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 9 | 1 | 29 | 6.33 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 5 | 26 | 6.52 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 26 | 6.24 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 3 | 0 | 69 | 6.47 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 23 | 5.95 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 12 | 2 | 74 | 6.93 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 4 | 6.15 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 2 | 104 | 5.59 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 17 | 45.95% | 0 | 1 | 49 | 8.76 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 5 | 37 | 7.42 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 35 | 8.01 | |
37 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 19 | 6.8 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 19 | 6.34 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 4 | 33 | 7.6 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.45 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.11 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 36 | 7.27 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 7 | 47 | 7.81 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
5 | Medon Berisha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 23 | 6.66 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 5 | 37 | 7.82 | |
23 | Rares Burnete | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ