Kết quả trận Le Havre vs Marseille, 02h00 ngày 11/05


0.95
0.95
1.05
0.81
5.50
4.20
1.55
0.81
1.03
0.25
2.60
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Marseille





Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg

Ra sân: Jonathan Rowe
Ra sân: Fode Ballo Toure

Kiến tạo: Josue Casimir


Ra sân: Ulisses Garcia
Ra sân: Andre Ayew


Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima


Ra sân: Mason Greenwood


Ra sân: Loic Nego

Ra sân: Yassine Kechta

Bàn thắng
Phạt đền
♕ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𝔉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Marseille



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Marseille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 12 | 6.58 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 53 | 6.39 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 43 | 6.21 | |
97 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 37 | 6.19 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 33 | 7.05 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 32 | 7.13 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 46 | 5.45 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 33 | 6.96 | |
23 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 36 | 6.23 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 3 | 42 | 7.26 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 61 | 6.75 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 1 | 1 | 75 | 6.83 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 26 | 5.93 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 51 | 5.99 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 3 | 53 | 6.51 | |
9 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 16 | 14 | 87.5% | 8 | 0 | 33 | 7.96 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 58 | 6.32 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 2 | 38 | 6.96 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 2 | 61 | 6.16 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 43 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ