Kết quả trận Lecce vs Torino, 01h45 ngày 19/05


0.85
1.05
1.03
0.85
1.85
3.17
4.09
1.03
0.87
0.44
1.63
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lecce vs Torino



Ra sân: Balthazar Pierret

Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri

Ra sân: Thorir Helgason

Kiến tạo: Nikola Krstovic

Ra sân: Nikola Krstovic


Ra sân: Gvidas Gineitis

Ra sân: Samuele Ricci

Ra sân: Nikola Vlasic

Ra sân: Valentino Lazaro


Ra sân: Ali Dembele
Ra sân: Frederic Guilbert

Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
Phản lưới n🥃hà
꧃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lecce VS Torino



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lecce vs Torino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ante Rebic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.54 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 0 | 36 | 7.31 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 5 | 1 | 61 | 6.72 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 42 | 6.75 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 29 | 7.27 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 40 | 6.37 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 14 | 6.36 | |
10 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 22 | 6.32 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 6.33 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 11 | 55% | 5 | 1 | 50 | 7.06 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 53 | 7.05 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.33 | |
17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.31 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 49 | 7.39 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 8 | 1 | 73 | 6.61 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.29 | |
5 | Adam Masina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 64 | 80% | 0 | 2 | 93 | 6.71 | |
10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 25 | 6.35 | |
18 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 2 | 63 | 6.36 | |
20 | Valentino Lazaro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 37 | 6.33 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 58 | 6.87 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.97 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 55 | 6.29 | |
16 | Marcus Holmgren Pedersen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 11 | 54 | 7.5 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.64 | |
21 | Ali Dembele | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 0 | 54 | 6.31 | |
83 | Sergiu Perciun | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.06 | |
95 | Alessio Cacciamani | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ