Kết quả trận Leicester City vs Ipswich Town, 21h00 ngày 18/05


0.99
0.81
0.93
0.86
2.30
3.50
3.00
0.76
1.13
0.30
2.25
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Ipswich Town


Kiến tạo: James Justin


Ra sân: Jordan Ayew

Ra sân: James Justin

Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi


Ra sân: George Hirst

Ra sân: Jack Clarke

Ra sân: Julio Cesar Enciso

Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Kasey McAteer

Ra sân: Jamie Vardy

Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi


Ra sân: Sam Morsy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pꦍhạt đền
🌳 Phản l🍰ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Ipswich Town



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 32 | 6.46 | |
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 0 | 70 | 7.14 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 15 | 7.82 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.68 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 51 | 7.39 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 72 | 6.79 | |
91 | Jake Evans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 2 | 61 | 7.57 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 60 | 6.93 | |
22 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 58 | 7.15 | |
41 | Jakub Stolarczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 17 | 44.74% | 0 | 0 | 44 | 6.34 | |
35 | Kasey McAteer | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 33 | 7.81 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 0 | 63 | 7.48 | |
93 | Jeremy Monga | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.21 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 0 | 71 | 6.79 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
31 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.04 | |
40 | Axel Tuanzebe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 59 | 6.05 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.96 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 45 | 6.28 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 41 | 5.5 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 1 | 6 | 75 | 6.46 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 1 | 55 | 6.86 | |
9 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 38 | 6.58 | |
24 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 9 | 85 | 7.17 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 0 | 63 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ