Kết quả trận Leyton Orient vs Stockport County, 18h30 ngày 10/05


0.87
0.95
0.88
0.92
2.60
3.10
2.70
0.87
0.95
0.44
1.50
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Leyton Orient vs Stockport County


Kiến tạo: Omar Beckles





Kiến tạo: Oliver Norwood
Ra sân: Randell Williams

Ra sân: Brandon Cooper


Ra sân: Azeem Abdulai


Ra sân: Jayden Fevrier

Ra sân: Will Collar

Ra sân: Bradley Hills


Ra sân: Isaac Olaofe

Ra sân: Owen Moxon
Bàn thắng
Phạt đền
🅠 🐲 Hỏng phạt đền
💙 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leyton Orient VS Stockport County


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leyton Orient vs Stockport County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel Agyei | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 19 | 5.99 | |
22 | Ethan Galbraith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 2 | 49 | 6.13 | |
2 | Tom James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 18 | 5.98 | |
19 | Omar Beckles | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 3 | 61 | 7.45 | |
28 | Sean Clare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 36 | 6.53 | |
9 | Randell Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 3 | 26 | 7.07 | |
6 | Brandon Cooper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.03 | |
23 | Charlie Kelman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.83 | |
45 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 67 | 6.1 | |
12 | Jack Currie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
21 | Oliver ONeill | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.99 | |
47 | Azeem Abdulai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 30 | 6.07 | |
17 | Jamie Donley | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 48 | 6.69 |
Stockport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 37 | 30 | 81.08% | 8 | 1 | 57 | 7.99 | |
3 | Ibou Touray | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 48 | 6.72 | |
19 | Kyle Wootton | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 22 | 6.51 | |
16 | Callum Connolly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
21 | Owen Moxon | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 43 | 6.79 | |
34 | Corey Addai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 35 | 6.56 | |
23 | Ryan Rydel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
14 | Will Collar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 25 | 6.65 | |
6 | Fraser Horsfall | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 44 | 7.22 | |
9 | Isaac Olaofe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 29 | 6.79 | |
4 | Lewis Bate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Ethan Pye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 49 | 7.22 | |
33 | Bradley Hills | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 48 | 6.48 | |
10 | Jayden Fevrier | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 0 | 48 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ