Kết quả trận Lille vs Marseille, 01h45 ngày 05/05


1.11
0.80
0.94
0.92
2.40
3.10
2.80
0.77
1.14
0.36
2.00
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lille vs Marseille



Ra sân: Chuba Akpom


Ra sân: Ismael Bennacer

Kiến tạo: Adrien Rabiot
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos

Ra sân: Nabil Bentaleb

Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson


Kiến tạo: Jonathan Christian David



Ra sân: Ulisses Garcia

Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌜 🍸
Phản lưới nhà
ꦰ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lille VS Marseille



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lille vs Marseille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 63 | 7.29 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 46 | 6.61 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 0 | 69 | 6.46 | |
24 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 56 | 5.96 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.32 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 55 | 6.07 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.98 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 28 | 6.13 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 2 | 91 | 5.91 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.18 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 0 | 1 | 80 | 6.59 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 58 | 7.55 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 0 | 103 | 6.54 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 6.86 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 45 | 5.29 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 51 | 6.08 | |
22 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 53 | 6.27 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 0 | 73 | 6.92 | |
9 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 23 | 100% | 2 | 0 | 34 | 7.23 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 0 | 55 | 6.16 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 84 | 6.38 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 1 | 0 | 53 | 6.31 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ