Kết quả trận Lille vs Reims, 02h00 ngày 18/05


0.90
1.00
0.96
0.90
1.36
4.50
7.50
0.89
1.01
0.76
1.11
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lille vs Reims




Ra sân: Aurelio Buta

Kiến tạo: Mory Gbane

Ra sân: Junya Ito

Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu

Ra sân: Amadou Koné
Ra sân: Jonathan Christian David

Ra sân: Ayyoub Bouaddi




Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ra sân: Remy Cabella

Bàn thắng
Phạt đền
♓ Hỏng phạt đền
�🍃� Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lille VS Reims



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lille vs Reims
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 2 | 74 | 7.82 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 67 | 55 | 82.09% | 1 | 9 | 79 | 7.05 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 81 | 73 | 90.12% | 3 | 3 | 105 | 7.25 | |
24 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 7.01 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 3 | 0 | 81 | 6.6 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 5 | 39 | 32 | 82.05% | 9 | 0 | 63 | 7.14 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.39 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 92 | 91 | 98.91% | 0 | 1 | 97 | 6.24 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 7 | 0 | 60 | 6.87 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 102 | 95 | 93.14% | 0 | 3 | 112 | 6.9 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 51 | 5.99 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 14 | 6.52 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 28 | 6.14 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 1 | 30 | 7.11 | |
23 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.26 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 30 | 5.97 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 3 | 50 | 6.72 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 32 | 6.72 | |
30 | John Patrick | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 6.77 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.36 | |
3 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.63 | |
72 | Amadou Koné | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 33 | 6.93 | |
87 | Ange Tia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.09 | |
55 | Nhoa Sangui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.93 | |
85 | Hafiz Ibrahim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ