Kết quả trận Liverpool vs Crystal Palace, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Liverpool 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Crystal Palace
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.86
O 3
0.80
U 3
1.05
1
1.48
X
5.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Liverpool vs Crystal Palace

Liverpool Liverpool
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
9'
match goal 0 - 1 Ismaila Sarr
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Conor Bradley
match change
46'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
61'
Ryan Jiro Gravenberch ꦿ match yellow.png
61'
Diogo Jota
Ra sân: Ibrahima Konate
match change
62'
62'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
62'
match change Justin Devenny
Ra sân: Eberechi Eze
🅺 Ryan Jiro Gravenberch ꩵ  match red
68'
Wataru Endo
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
69'
79'
match change Romain Esse
Ra sân: Will Hughes
Mohamed Salah Ghaly 1 - 1
Kiến tạo: Cody Gakpo
match goal
84'
Harvey Elliott
Ra sân: Andrew Robertson
match change
85'
🐟 Virgil van Dijk ♊  match yellow.png
90'
90'
match change Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Romain Esse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝔉 Hỏng phạt đền  ⭕ match phan luoi ⭕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Liverpool VS Crystal Palace

Liverpool Liverpool
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
633
 
Số đường chuyền
 
293
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
21
156
 
Pha tấn công
 
51
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Wataru Endo
20
Diogo Jota
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
66
Trent John Alexander-Arnold
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
2
Joseph Gomez
78
Jarell Quansah
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
84
Bradley
17
Jones
38
Gravenbe...
18
Gakpo
8
Szoboszl...
11
Salah
7
Maruland...
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
8
Solis
12
Munoz
19
Hughes
18
Kamada
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
21
Romain Esse
30
Matt Turner
2
Joel Ward
58
Caleb Kporha
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Wataru Endo 3
Diogo Jota 20
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Harvey Elliott 19
Trent John Alexander-Arnold 66
Konstantinos Tsimikas 21
Caoimhin Kelleher 62
Joseph Gomez 2
Jarell Quansah 78
Liverpool Crystal Palace
11 Matheus Franca de Oliveira
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
21 Romain Esse
30 Matt Turner
2 Joel Ward
58 Caleb Kporha

Dữ liệu đội bóng:Liverpool vs Crystal Palace

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 0.33
1 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54.67% Kiểm soát bóng 28%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.6
7.3 Phạt góc 3.6
1.2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.5
60.6% Kiểm soát bóng 34.8%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (0trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (0trận) 🌸
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 106 100 94.34% 0 7 121 7.51
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 33 6.8
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 2 40 24 60% 5 0 61 7.37
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 57 89.06% 7 0 81 5.96
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 45 6.94
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 1 63 61 96.83% 2 1 82 6.44
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 2 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.5
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 0 2 42 30 71.43% 8 0 61 6.81
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 66 56 84.85% 0 0 75 6.6
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 0 2 37 32 86.49% 4 1 45 6.33
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 0 3 26 22 84.62% 4 0 45 6.98
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 3 1 1 19 16 84.21% 0 2 37 6.98
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 36 94.74% 1 0 56 5.07
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 1 1 9 6.58
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 5.99
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 41 87.23% 1 0 56 6.04

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 1 26 20 76.92% 0 2 45 7.21
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 49 7.42
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 54 6.5
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 1 45 6.6
7 Ismaila Sarr Tiền vệ công 2 2 0 18 11 61.11% 0 2 31 7.21
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.52
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 0 0 1 23 16 69.57% 0 0 29 6.95
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 41 6.5
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.73
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 3 30 6.78
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 1 21 15 71.43% 1 2 41 7.1
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 3 2 67 8.33
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.18
11 Matheus Franca de Oliveira Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Romain Esse Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet