Kết quả trận Liverpool vs Crystal Palace, 22h00 ngày 25/05


1.02
0.86
0.80
1.05
1.48
5.50
5.00
1.01
0.87
0.91
0.95
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Liverpool vs Crystal Palace



Kiến tạo: Tyrick Mitchell
Ra sân: Conor Bradley

Ra sân: Dominik Szoboszlai


Ra sân: Ibrahima Konate


Ra sân: Jean Philippe Mateta

Ra sân: Eberechi Eze

Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda


Ra sân: Will Hughes
Kiến tạo: Cody Gakpo

Ra sân: Andrew Robertson



Ra sân: Romain Esse
Bàn thắng
Phạt đền
𝔉 Hỏng phạt đền
⭕
⭕ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Liverpool VS Crystal Palace



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Liverpool vs Crystal Palace
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 100 | 94.34% | 0 | 7 | 121 | 7.51 | |
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 40 | 24 | 60% | 5 | 0 | 61 | 7.37 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 7 | 0 | 81 | 5.96 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 45 | 6.94 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 63 | 61 | 96.83% | 2 | 1 | 82 | 6.44 | |
20 | Diogo Jota | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 8 | 0 | 61 | 6.81 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 1 | 45 | 6.33 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 45 | 6.98 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 37 | 6.98 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 56 | 5.07 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.58 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 56 | 6.04 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 45 | 7.21 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 49 | 7.42 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 1 | 45 | 6.6 | |
7 | Ismaila Sarr | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 31 | 7.21 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.52 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6.95 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 41 | 6.5 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.73 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 30 | 6.78 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 41 | 7.1 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 2 | 67 | 8.33 | |
55 | Justin Devenny | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Romain Esse | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ