Kết quả trận Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan, 22h30 ngày 01/11

Vòng Group
22:30 ngày 01/11/2023
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
0.90
O 2.5
0.54
U 2.5
1.06
1
1.62
X
3.73
2
4.20
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.70
O 1.5
1.15
U 1.5
0.45

Cúp Quốc Gia Nga

Diễn biến - Kết quả Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Nair Tiknizyan 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy
match goal
9'
22'
match yellow.png 🎐 ও Joel Fameyeh 
Anton Miranchuk 2 - 0
Kiến tạo: Nair Tiknizyan
match goal
26'
Vladislav Sarveli 3 - 0
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
37'
ꦡ Daniil Kulikov  match yellow.png
40'
ꦺ  Konstantin Maradishvili match yellow.png
45'
 ꧙Vladislav Sarveli match yellow.png
60'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng ♊phạt đền ꧟ match phan luoi 💧 Phản lưới nhà 🌱 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lokomotiv Moscow VS Rubin Kazan

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
2
 
Cứu thua
 
3
73
 
Pha tấn công
 
77
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
50.9% Kiểm soát bóng 46.5%
10.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokom𝕴otiv Moscow (41trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
4
HT-H/FT-T
5
3
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
3
5
4
3
2J Bet