Kết quả trận Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny, 22h00 ngày 15/04

Vòng Regional Quarterfinal 1
22:00 ngày 15/04/2025
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.60
X
3.55
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.96
O 1
0.72
U 1
1.08

Cúp Quốc Gia Nga

Diễn biến - Kết quả Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
8'
match goal 0 - 1 Rodrigo Ruiz Diaz
Kiến tạo: Zaim Divanovic
38'
match yellow.png  ꦍ Ismael Silva Lima 🐭
Dmitry Vorobyev 1 - 1
Kiến tạo: Ilya Samoshnikov
match goal
44'
Egor Pogostnov 2 - 1
Kiến tạo: Cesar Jasib Montes Castro
match goal
45'
Alꦚexey Batrakov   𒐪 match yellow.png
52'
64'
match yellow.png  Berna🎐rd Berisha
Vadim Rakov  𒅌 match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌞   Hỏng ph🍃ạt đền match phan luoi 🍷 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lokomotiv Moscow VS Terek Grozny

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
1
 
Phạm lỗi
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
83
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 51%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
50.9% Kiểm soát bóng 49.2%
10.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (41trận💙)
Chủ Khách
Terek Grozny (42trận) 🦋
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
10
HT-H/FT-T
5
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
3
5
3
1
2J Bet