Kết quả trận Lyon vs Angers, 02h00 ngày 18/05


0.90
0.98
0.48
1.50
1.33
5.50
8.50
1.01
0.89
0.81
1.07
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lyon vs Angers







Ra sân: Zinedine Ould Khaled

Ra sân: Jacques Ekomie
Ra sân: Tanner Tessmann

Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki


Ra sân: Ousmane Camara
Ra sân: Thiago Almada

Ra sân: Alexandre Lacazette


Ra sân: Esteban Lepaul

Ra sân: Lilian Raolisoa
Ra sân: Duje Caleta-Car


Ra sân: Mathis Ryan Cherki

Bàn thắng
Phạt đền
🥃 ജ Hỏng phạt đền
🌱 Phản⛦ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lyon VS Angers



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Angers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 8.26 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 2 | 1 | 75 | 7.33 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 2 | 70 | 7.01 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 3 | 50 | 6.69 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 2 | 51 | 7.7 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 66 | 7.54 | |
1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.41 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 63 | 56 | 88.89% | 6 | 0 | 81 | 7.34 | |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 50 | 39 | 78% | 4 | 0 | 71 | 8.09 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 67 | 6.8 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 6 | 0 | 47 | 7.15 | |
41 | Teo Barisic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 7 | 0 | 60 | 6.5 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 4 | 2 | 64 | 6.47 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 35 | 5.89 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.01 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 59 | 50 | 84.75% | 4 | 0 | 76 | 6.92 | |
12 | Zinedine Ould Khaled | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
29 | Ousmane Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.25 | |
3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 19 | 6.06 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 32 | 5.95 | |
24 | Emmanuel Biumla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 48 | 5.66 | |
5 | Marius Courcoul | Defender | 2 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 46 | 6.48 | |
16 | Melvin Zinga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 38 | 5.81 | |
35 | Prosper Peter | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
38 | Enzo Caumont | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 5.79 | |
34 | Lanroy Machine | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ