Kết quả trận Lyon vs Lens, 22h15 ngày 04/05


1.05
0.85
0.98
0.90
1.93
4.10
3.50
1.00
0.88
0.98
0.88
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lyon vs Lens




Kiến tạo: Adrien Thomasson




Ra sân: Goduine Koyalipou

Ra sân: Tom Pouilly
Ra sân: Nemanja Matic


Ra sân: Andy Diouf
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco


Kiến tạo: Adrien Thomasson
Ra sân: Corentin Tolisso



Ra sân: Nampalys Mendy
Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
♔
ꦆ Phản lưới nhàꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lyon VS Lens



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 0 | 78 | 6.48 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 8 | 1 | 91 | 6.33 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 3 | 0 | 80 | 6.69 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 3 | 0 | 95 | 6.69 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 1 | 65 | 6.65 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 73 | 85.88% | 0 | 7 | 96 | 6.89 | |
1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 5.69 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 71 | 65 | 91.55% | 6 | 0 | 89 | 6.6 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 63 | 49 | 77.78% | 6 | 0 | 88 | 6.96 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 37 | 7.16 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.21 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 0 | 0 | 5 | 54 | 49 | 90.74% | 6 | 0 | 77 | 7.16 | |
32 | Alejandro Jesus Gomes Rodriguez | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.92 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 41 | 7.46 | |
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 6.67 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 7.31 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 48 | 6.99 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 44 | 6.78 | |
20 | Malang Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
19 | Goduine Koyalipou | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 24 | 7.37 | |
21 | Anass Zaroury | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.96 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 39 | 6.77 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 2 | 47 | 7.43 | |
15 | Hamzat Ojediran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
34 | Tom Pouilly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 46 | 6.58 | |
27 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 4 | 39 | 7.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ