Kết quả trận Lyon vs Manchester United, 02h00 ngày 11/04


1.05
0.85
1.05
0.83
2.40
3.25
3.00
0.77
1.14
0.36
1.90
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Lyon vs Manchester United





Kiến tạo: Manuel Ugarte
Ra sân: Paul Akouokou



Ra sân: Rasmus Hojlund

Ra sân: Manuel Ugarte



Ra sân: Alejandro Garnacho

Ra sân: Harry Maguire

Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ꦦphạt đền
❀
▨ Phản lướꦇi nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lyon VS Manchester United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Manchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 1 | 63 | 6.62 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 55 | 6.41 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 63 | 6.28 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 70 | 63 | 90% | 1 | 0 | 87 | 6.54 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 3 | 0 | 76 | 6.7 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 68 | 6.32 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.32 | |
4 | Paul Akouokou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
32 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 3 | 0 | 62 | 7.27 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 5 | 0 | 66 | 7.04 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.39 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 37 | 25 | 67.57% | 13 | 0 | 62 | 7.41 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 4 | 68 | 6.39 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 52 | 6.45 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 34 | 5.37 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 77 | 6.73 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 55 | 7.1 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.41 | |
11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.89 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.46 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 4 | 0 | 32 | 6.23 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 64 | 7.31 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 2 | 45 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ