Kết quả trận Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 17/05


1.01
0.89
0.97
0.89
2.25
2.90
3.30
0.67
1.29
0.53
1.40
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol






Ra sân: Shun Nakajima

Ra sân: Sachiro Toshima


Ra sân: Hayato Nakama

Ra sân: Wataru Harada

Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Oh Se-Hun

Ra sân: Na Sang Ho

Ra sân: Keiya Sento

Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Mae Hiroyuki

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🤡đền
Phản ⛎lưới🅠 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Kashiwa Reysol


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 7.4 | |
6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
19 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
11 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
9 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Hayato Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
27 | Koki Kumasaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
37 | Shun Nakajima | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ