Kết quả trận Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 07/05


1.02
0.86
1.02
0.84
1.95
3.20
3.80
1.13
0.74
0.44
1.70
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga



Ra sân: Taichi Hara

Ra sân: Yuta Nakayama

Kiến tạo: Daihachi Okamura


Ra sân: Takuji Yonemoto

Ra sân: Kyo Sato

Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos

Ra sân: Murilo de Souza Costa

Ra sân: Ryohei Shirasaki

Ra sân: Na Sang Ho

Ra sân: Oh Se-Hun

Ra sân: Takuma Nishimura


Kiến tạo: Okugawa Masaya

Ra sân: Taiki Hirato


Bàn thắng
Phạt đền
♊ Hỏng phạt đền
Ph🍨ản lưới nhà
ꦫ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Kyoto Sanga


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 4 | 63 | 6.9 | |
23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 10 | 6.8 | |
16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 51 | 7 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 3 | 52 | 7 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 3 | 26 | 6.6 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 1 | 6 | 39 | 7 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 11 | 48 | 7.8 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 11 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 42 | 6.8 | |
6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 4 | 3 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 3 | 49 | 7.9 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
93 | Shun Nagasawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 5 | 19 | 6.6 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
29 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 40 | 7.4 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 35 | 6.4 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 1 | 34 | 6.7 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 18 | 6.8 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 7 | 69 | 7.8 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
22 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 2 | 65 | 6.5 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 63 | 7 | |
6 | Joao Pedro Mendes Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 3 | 45 | 6.4 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 13 | 7.3 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 26 | 65% | 1 | 5 | 68 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ