Kết quả trận Magdeburg vs Preuben Munster, 23h30 ngày 02/05


1.05
0.85
0.87
1.01
1.50
4.20
4.80
1.01
0.87
0.20
3.33
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Magdeburg vs Preuben Munster




Kiến tạo: Marc Lorenz



Ra sân: Jano ter Horst
Ra sân: Marcus Mathisen

Ra sân: Xavier Amaechi



Kiến tạo: Etienne Amenyido

Ra sân: Lubambo Musonda


Ra sân: Marc Lorenz

Ra sân: Etienne Amenyido


Ra sân: Rico Preissinger
Ra sân: Silas Gnaka

Ra sân: Baris Atik


Ra sân: Joshua Mees



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ൲ền
෴ Phản lưới nhà
ꦬ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Magdeburg VS Preuben Munster


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Magdeburg vs Preuben Munster
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Baris Atik | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 1 | 25 | 6.39 | |
19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 5.9 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 40 | 5.97 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 4 | 50 | 5.79 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.01 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 5.82 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.17 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 16 | 5.5 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 38 | 6 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 29 | 5.84 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.89 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 22 | 8.66 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 7.62 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.84 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.81 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.76 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 7.16 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 7.02 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.71 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 7.08 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ