Kết quả trận Manchester City vs Wydad Casablanca, 23h00 ngày 18/06

Vòng Group stage
23:00 ngày 18/06/2025
Manchester City 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Wydad Casablanca
Địa điểm: Lincoln Financial Field
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.97
+2.5
0.85
O 3.25
0.90
U 3.25
0.90
1
1.10
X
8.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
0.85
+1
0.99
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

FIFA Club World Cup

Diễn biến - Kết quả Manchester City vs Wydad Casablanca

Manchester City Manchester City
Phút
Wydad Casablanca Wydad Casablanca
Phil Foden 1 - 0 match goal
2'
16'
match yellow.png 🃏 Cassius Mailula 
Jeremy Doku 2 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
42'
46'
match change Mohamed Rayhi
Ra sân: Cassius Mailula
Rodrigo Hernandez
Ra sân: Phil Foden
match change
60'
Oscar Bobb
Ra sân: Jeremy Doku
match change
60'
Erling Haaland
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
match change
60'
62'
match change Mickael Malsa
Ra sân: Oussama Zemraoui
62'
match change Samuel Obeng
Ra sân: Nordin Amrabat
Ilkay Gundogan
Ra sân: Omar Marmoush
match change
69'
75'
match change Ismail Moutaraji
Ra sân: Bart Meijers
84'
match change Stephane Aziz Ki
Ra sân: Thembinkosi Lorch
Rico Lewis 🀅  match red
88'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H🐭ỏng phạt đền ܫ  match phan luoi Ph𓆏ản lưới nhà 𝓡 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Manchester City VS Wydad Casablanca

Manchester City Manchester City
Wydad Casablanca Wydad Casablanca
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
616
 
Số đường chuyền
 
287
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
15
 
Đánh đầu
 
9
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
16
7
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Long pass
 
24
117
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ilkay Gundogan
9
Erling Haaland
52
Oscar Bobb
27
Matheus Luiz Nunes
16
Rodrigo Hernandez
21
Rayan Ait Nouri
24
Josko Gvardiol
18
Stefan Ortega
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
3
Ruben Dias
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
25
Manuel Akanji
45
Abdukodir Khusanov
5
John Stones
30
Claudio Echeverri
Manchester City Manchester City 4-1-4-1
5-4-1 Wydad Casablanca Wydad Casablanca
31
Moraes
75
OReilly
6
Ake
22
Reis
82
Lewis
4
Reijnder...
11
Doku
29
Cherki
47
Foden
26
Oliveira
7
Marmoush
12
Benabid
18
Moufi
72
Oliveira
14
Boutouil
22
Meijers
2
Moufid
11
Amrabat
23
Zemraoui
19
Moubarik
4
Lorch
21
Mailula

Substitutes

25
Stephane Aziz Ki
7
Mickael Malsa
9
Samuel Obeng
5
Ismail Moutaraji
8
Mohamed Rayhi
27
Ismael Benktib
16
Jamal Harkass
26
Selemani Mwalimu
1
Youssef El Motie
36
Omar Aqzdaou
34
Yassine Bennani
44
Rayane Mahtou
17
Zakaria Fatihi
33
Pedro Henrique de Assis
10
Arthur Wenderrosky Sanches
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Ilkay Gundogan 19
Erling Haaland 9
Oscar Bobb 52
Matheus Luiz Nunes 27
Rodrigo Hernandez 16
Rayan Ait Nouri 21
Josko Gvardiol 24
Stefan Ortega 18
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20
Ruben Dias 3
Nicolas Gonzalez Iglesias 14
Manuel Akanji 25
Abdukodir Khusanov 45
John Stones 5
Claudio Echeverri 30
Manchester City Wydad Casablanca
25 Stephane Aziz Ki
7 Mickael Malsa
9 Samuel Obeng
5 Ismail Moutaraji
8 Mohamed Rayhi
27 Ismael Benktib
16 Jamal Harkass
26 Selemani Mwalimu
1 Youssef El Motie
36 Omar Aqzdaou
34 Yassine Bennani
44 Rayane Mahtou
17 Zakaria Fatihi
33 Pedro Henrique de Assis
10 Arthur Wenderrosky Sanches

Dữ liệu đội bóng:Manchester City vs Wydad Casablanca

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
64.67% Kiểm soát bóng 38%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.3 Bàn thua 1.1
7.4 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 2.9
66% Kiểm soát bóng 39.8%
7.8 Phạm lỗi 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Manchesterꦺ City (2trận)
Chủ Khách
ꩲ Wydad Casablanca (6trận) 🦂
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.76
6 Nathan Ake Trung vệ 1 0 0 40 40 100% 0 1 45 6.9
47 Phil Foden Cánh phải 3 3 1 33 30 90.91% 3 0 43 8.13
4 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 0 1 48 46 95.83% 0 0 52 6.95
11 Jeremy Doku Cánh trái 2 1 0 17 16 94.12% 0 1 29 7.44
29 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 0 0 1 25 18 72% 0 0 33 6.63
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 0 2 17 14 82.35% 4 0 27 7.04
26 Savio Moreira de Oliveira Cánh phải 1 0 2 26 22 84.62% 1 0 35 7.25
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 41 6.53
75 Nico OReilly Midfielder 0 0 0 28 28 100% 0 0 40 6.8
22 Vitor Reis Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 46 6.37

Wydad Casablanca Wydad Casablanca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mohamed Rayhi Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95
22 Bart Meijers Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 5.81
11 Nordin Amrabat Cánh phải 1 0 0 6 2 33.33% 4 0 22 5.77
4 Thembinkosi Lorch Cánh trái 3 1 2 20 15 75% 0 0 30 6.98
18 Fahd Moufi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 2 0 24 6.54
14 Abdelmounaim Boutouil Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.01
23 Oussama Zemraoui Tiền vệ trụ 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 26 6.02
12 El Mehdi Benabid Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 5.36
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 24 6.04
2 Mohamed Moufid Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.25
21 Cassius Mailula Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 1 0 15 5.8
72 Guilherme Ferreira de Oliveira Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 1 21 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet