Kết quả trận Manchester City vs Wydad Casablanca, 23h00 ngày 18/06


0.97
0.85
0.90
0.90
1.10
8.00
13.00
0.85
0.99
0.20
3.33
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Manchester City vs Wydad Casablanca




Kiến tạo: Phil Foden


Ra sân: Cassius Mailula
Ra sân: Phil Foden

Ra sân: Jeremy Doku

Ra sân: Mathis Ryan Cherki


Ra sân: Oussama Zemraoui

Ra sân: Nordin Amrabat
Ra sân: Omar Marmoush


Ra sân: Bart Meijers

Ra sân: Thembinkosi Lorch

Ra sân: Savio Moreira de Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
H🐭ỏng phạt đền
ܫ
Ph𓆏ản lưới nhà
𝓡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester City VS Wydad Casablanca


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Manchester City vs Wydad Casablanca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.76 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 43 | 8.13 | |
4 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 52 | 6.95 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 29 | 7.44 | |
29 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 6.63 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 27 | 7.04 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 7.25 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 41 | 6.53 | |
75 | Nico OReilly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
22 | Vitor Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 46 | 6.37 |
Wydad Casablanca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mohamed Rayhi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
22 | Bart Meijers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 5.81 | |
11 | Nordin Amrabat | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 4 | 0 | 22 | 5.77 | |
4 | Thembinkosi Lorch | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.98 | |
18 | Fahd Moufi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 24 | 6.54 | |
14 | Abdelmounaim Boutouil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.01 | |
23 | Oussama Zemraoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.02 | |
12 | El Mehdi Benabid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.36 | |
19 | El Mehdi Moubarik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
2 | Mohamed Moufid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.25 | |
21 | Cassius Mailula | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 5.8 | |
72 | Guilherme Ferreira de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ