Kết quả trận Manchester United vs Aston Villa, 22h00 ngày 25/05


1.01
0.87
1.05
0.81
3.40
3.70
2.05
0.87
1.03
0.25
2.50
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Aston Villa


Ra sân: Noussair Mazraoui


Ra sân: Marco Asensio Willemsen


Ra sân: Diogo Dalot


Ra sân: John McGinn

Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Mason Mount

Ra sân: Ayden Heaven


Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes


Ra sân: Rasmus Hojlund


Ra sân: Boubacar Kamara

Ra sân: Morgan Rogers


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏnꦯg phạt đền
🍬 Phản lưới nhà
♉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Aston Villa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 5 | 1 | 3 | 84 | 77 | 91.67% | 1 | 1 | 107 | 8.5 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 7.3 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 5 | 68 | 7.3 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 70 | 6.86 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 89 | 73 | 82.02% | 1 | 4 | 106 | 7.58 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.78 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.14 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 29 | 7.07 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 51 | 6.6 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 1 | 3 | 19 | 6.82 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 0 | 65 | 7.68 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 22 | 6.41 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 64 | 58 | 90.63% | 5 | 0 | 89 | 6.9 | |
26 | Ayden Heaven | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 65 | 7.14 | |
56 | Chido Obi-Martin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 30 | 6.48 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 25 | 6.08 | |
25 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.19 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 11 | 6.18 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 2 | 15 | 5.81 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 40 | 6.08 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 2 | 65 | 6.93 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 40 | 6.42 | |
17 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.17 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 30 | 5.96 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 37 | 5.07 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 32 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ