Kết quả trận Manchester United vs Aston Villa, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Aston Villa 1
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.87
O 3
1.05
U 3
0.81
1
3.40
X
3.70
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Aston Villa

Manchester United Manchester United
Phút
Aston Villa Aston Villa
Diogo Dalot
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
20'
45'
match change Robin Olsen
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Amad Diallo Tr💧aore   💃 match yellow.png
45'
45'
match red Damian Emiliജano Martinez Romero  🔴
Kobbie Mainoo
Ra sân: Diogo Dalot
match change
46'
62'
match change Youri Tielemans
Ra sân: John McGinn
63'
match change Jacob Ramsey
Ra sân: Amadou Onana
Christian Eriksen
Ra sân: Mason Mount
match change
66'
Jonny Evans
Ra sân: Ayden Heaven
match change
66'
73'
match yellow.png 🐲 Pau Torres  📖
Amad Diallo Traore 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
76'
80'
match yellow.png 𒉰  ღ Morgan Rogers 
Chido Obi-Martin
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
81'
83'
match change Ross Barkley
Ra sân: Boubacar Kamara
84'
match change Donyell Malen
Ra sân: Morgan Rogers
Christian Eriksen 2 - 0 match pen
87'
Carlos Henrique Casimiro,Cas🐓emiro  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏnꦯg phạt đền  match phan luoi 🍬 Phản lưới nhà ♉ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Aston Villa

Manchester United Manchester United
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
605
 
Số đường chuyền
 
300
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
28
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
8
20
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
8
20
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
18
114
 
Pha tấn công
 
70
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christian Eriksen
20
Diogo Dalot
37
Kobbie Mainoo
35
Jonny Evans
56
Chido Obi-Martin
25
Manuel Ugarte
55
Tyler Fredricson
43
Toby Collyer
22
Tom Heaton
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Bayindi
26
Heaven
5
Maguire
2
Nilsson-...
13
Dorgu
18
Casimiro...
8
Fernande...
3
Mazraoui
7
Mount
16
Traore
9
Hojlund
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
22
Maatsen
44
Kamara
24
Onana
27
Rogers
21
Willemse...
7
McGinn
11
Watkins

Substitutes

8
Youri Tielemans
17
Donyell Malen
25
Robin Olsen
6
Ross Barkley
41
Jacob Ramsey
12
Lucas Digne
31
Leon Bailey
16
Andres Garcia
5
Tyrone Mings
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Christian Eriksen 14
Diogo Dalot 20
Kobbie Mainoo 37
Jonny Evans 35
Chido Obi-Martin 56
Manuel Ugarte 25
Tyler Fredricson 55
Toby Collyer 43
Tom Heaton 22
Manchester United Aston Villa
8 Youri Tielemans
17 Donyell Malen
25 Robin Olsen
6 Ross Barkley
41 Jacob Ramsey
12 Lucas Digne
31 Leon Bailey
16 Andres Garcia
5 Tyrone Mings

Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Aston Villa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 45.67%
3.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.6
6.1 Sút trúng cầu môn 5.2
54.8% Kiểm soát bóng 46.6%
7.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Man🗹chester United (0trận)
Chủ Khách
Aston Villa (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 1 24 6.9
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 5 1 3 84 77 91.67% 1 1 107 8.5
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 3 1 3 14 10 71.43% 1 0 21 7.3
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 5 68 7.3
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 2 70 6.86
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 4 2 2 89 73 82.02% 1 4 106 7.58
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 16 6.78
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 17 6.14
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 29 7.07
7 Mason Mount Tiền vệ công 4 3 1 34 31 91.18% 4 0 51 6.6
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 1 2 10 6 60% 1 3 19 6.82
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 1 2 51 47 92.16% 1 0 65 7.68
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 22 6.41
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 1 0 2 64 58 90.63% 5 0 89 6.9
26 Ayden Heaven Trung vệ 2 0 1 47 43 91.49% 0 1 65 7.14
56 Chido Obi-Martin Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 30 6.48
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.18
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 0 0 13 11 84.62% 3 0 25 6.08
25 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 26 6.44
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 2 0 1 13 12 92.31% 1 0 21 6.19
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 11 6.18
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 12 4 33.33% 0 2 15 5.81
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 40 6.08
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.01
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 1 0 38 25 65.79% 2 2 65 6.93
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 40 6.42
17 Donyell Malen Cánh phải 0 0 1 4 2 50% 1 0 7 6.17
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 30 5.96
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.79
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 37 5.07
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 22 81.48% 0 1 32 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet