Kết quả trận Manchester United vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 09/05


1.04
0.80
0.83
1.05
2.10
3.40
3.40
1.21
0.72
0.40
1.80
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Athletic Bilbao







Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Ra sân: Gorosabel

Ra sân: Alvaro Djalo
Ra sân: Manuel Ugarte

Ra sân: Noussair Mazraoui

Ra sân: Alejandro Garnacho


Ra sân: Unai Gomez
Kiến tạo: Leny Yoro


Ra sân: Benat Prados Diaz


Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes

Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof

Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Kiến tạo: Amad Diallo Traore




Bàn thắng
Phạt đền
෴ Hỏng phạt đền
💜 Ph𒈔ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Athletic Bilbao


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 53 | 40 | 75.47% | 2 | 2 | 72 | 8.31 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 3 | 52 | 6.37 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 54 | 6.14 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 5 | 71 | 8.47 | |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.46 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 35 | 5.84 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 3 | 38 | 6.21 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.87 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 46 | 6.4 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 7.33 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 21 | 7.33 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 5.92 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 4 | 65 | 8.03 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.49 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 5 | 78 | 7.79 | |
41 | Harry Amass | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.13 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 4 | 1 | 75 | 6.66 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 1 | 42 | 6.55 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 8 | 0 | 68 | 5.96 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.78 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 3 | 82 | 6.86 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.64 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 53 | 6.18 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 1 | 58 | 6.74 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.04 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 25 | 6.06 | |
11 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 7 | 2 | 48 | 6.77 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 35 | 6.45 | |
33 | Aingeru Olabarrieta | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.64 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 30 | 6.04 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 3 | 63 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ