Kết quả trận Manchester United vs Lyon, 02h00 ngày 18/04


90phút [2-2], 120phút [5-4]
0.92
0.96
0.97
0.93
1.75
3.80
4.33
0.91
0.99
0.30
2.40
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Lyon


Kiến tạo: Alejandro Garnacho


Kiến tạo: Harry Maguire


Ra sân: Noussair Mazraoui



Ra sân: Jordan Veretout

Ra sân: Paul Akouokou


Ra sân: Georges Mikautadze

Kiến tạo: Alexandre Lacazette

Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Manuel Ugarte

Ra sân: Rasmus Hojlund




Ra sân: Patrick Dorgu

Ra sân: Alejandro Garnacho



Ra sân: Mathis Ryan Cherki





Ra sân: Nicolas Tagliafico
Kiến tạo: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Kiến tạo: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔
♏
Phản lưới nhà🍃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Lyon


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Lyon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 7 | 0 | 68 | 6.66 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 45 | 7.26 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 59 | 7.29 | |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 33 | 7.04 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 31 | 6.81 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 2 | 54 | 7.85 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 49 | 7.77 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 7.35 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 6.53 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 41 | 6.36 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.72 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 4 | 0 | 79 | 7.35 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 42 | 5.91 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 2 | 66 | 6.43 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 1 | 2 | 88 | 6 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 3 | 1 | 81 | 6.92 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 83 | 6.54 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 6.85 | |
4 | Paul Akouokou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 47 | 6.64 | |
32 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 4 | 0 | 81 | 6.26 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 0 | 67 | 7.33 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 5.86 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.81 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ