Kết quả trận Melbourne Victory vs Auckland FC, 16h35 ngày 17/05


1.04
0.84
0.92
0.94
2.25
3.60
2.80
0.78
1.11
0.29
2.50
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Melbourne Victory vs Auckland FC


Ra sân: Brendan Michael Hamill



Ra sân: Jesse Randall

Ra sân: Marlee Francois

Kiến tạo: Francis De Vries
Ra sân: Nikolaos Vergos

Ra sân: Daniel Arzani


Ra sân: Logan Rogerson

Ra sân: Luis Felipe Gallegos

Ra sân: Francis De Vries
Ra sân: Zinedine Machach

Ra sân: Nishan Velupillay


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt𝐆🥂 đền
ཧ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne Victory VS Auckland FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Melbourne Victory vs Auckland FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
4 | Lachlan Jackson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 2 | 74 | 6.8 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 0 | 63 | 6.8 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 4 | 1 | 53 | 7 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 2 | 4 | 71 | 7 | |
27 | Reno Piscopo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 10 | 6.6 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 63 | 5.8 | |
23 | Alexander Badolato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.7 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
16 | Joshua Inserra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 1 | 1 | 58 | 6.6 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 1 | 78 | 6.7 |
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 2 | 0 | 67 | 7.7 | |
5 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 46 | 6.9 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 7.8 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 2 | 57 | 7.6 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 26 | 13 | 50% | 6 | 0 | 53 | 7.7 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 2 | 25 | 6.5 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
21 | Jesse Randall | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 14 | 7.1 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 4 | 57 | 6.8 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 49 | 7.6 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 5 | 52 | 7.7 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Marlee Francois | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 3 | 34 | 7 | |
14 | Liam Gillion | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ