Kết quả trận Melbourne Victory vs Newcastle Jets, 14h00 ngày 04/05


0.95
0.93
0.78
0.89
1.47
5.10
5.60
0.99
0.91
0.20
3.20
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Melbourne Victory vs Newcastle Jets




Ra sân: Charles MBombwa
Kiến tạo: Zinedine Machach



Ra sân: Eli Adams

Ra sân: Jordi Valadon

Ra sân: Daniel Arzani


Ra sân: Lachlan Rose
Ra sân: Nikolaos Vergos


Kiến tạo: Ben Gibson
Ra sân: Lachlan Jackson

Ra sân: Zinedine Machach


Ra sân: Kota Mizunuma
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pꦆhạt đền
🎶
🌞 Phản l🎶ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne Victory VS Newcastle Jets


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Melbourne Victory vs Newcastle Jets
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 3 | 73 | 7 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.8 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
4 | Lachlan Jackson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 4 | 71 | 7 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 1 | 71 | 7.6 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 42 | 33 | 78.57% | 5 | 1 | 68 | 7.6 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 67 | 55 | 82.09% | 2 | 0 | 79 | 7.3 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 6 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 0 | 79 | 7.4 | |
23 | Alexander Badolato | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 7 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 48 | 7.3 | |
16 | Joshua Inserra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 77 | 7 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 63 | 7.5 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 9 | 0 | 60 | 6.9 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 6.7 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 61 | 6.1 | |
20 | Charles MBombwa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 4 | 0 | 73 | 6.8 | |
4 | Phillip Cancar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 70 | 7.6 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 69 | 7.1 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 66 | 7.3 | |
7 | Eli Adams | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 2 | 45 | 7.4 | |
37 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
22 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ