Kết quả trận Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti, 15h30 ngày 11/05

Vòng 9
15:30 ngày 11/05/2025
Metaloglobus 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
CSA Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.92
O 2.25
0.84
U 2.25
0.92
1
2.90
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.66
O 1
1.04
U 1
0.72

Hạng 2 Romania

Diễn biến - Kết quả Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

Metaloglobus Metaloglobus
Phút
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
13'
match goal 0 - 1 Bogdan Chipirliu
25'
match yellow.png  🍨 Gabriel Nedelea
George Caramalau 🌜 match yellow.png
39'
George Caramalau ♋  match yellow.pngmatch red
42'
62'
match goal 0 - 2 Roberto Sierra
76'
match yellow.png 🐻 Daniel Iglesias Gago 💜
89'
match yellow.png ꦕ Mario Io𝐆rdan
90'
match goal 0 - 3 Bogdan Chipirliu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen �♛� Hỏng phạt đền match phan luoi💦 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Metaloglobus VS CSA Steaua Bucuresti

Metaloglobus Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
113
 
Pha tấn công
 
158
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
30.33% Kiểm soát bóng 39.67%
5.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
42% Kiểm soát bóng 49.8%
1.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Metaloglobus (꧋34trận)
Chủ Khách
CSA Steaua♚ Bucuresti (32trận) 🍌
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
2
HT-H/FT-T
5
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
1
5
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
2
4
2
6
2J Bet