Kết quả trận Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 17/05


1.00
0.90
1.03
0.85
2.16
3.73
2.70
0.80
1.08
0.20
3.20
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg



Kiến tạo: Mohamed Amoura

Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Philipp Sander

Ra sân: Stefan Lainer


Ra sân: Lovro Majer

Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Rocco Reitz


Ra sân: Mohamed Amoura
Bàn thắng
Phạt đền
💦 Hỏng phạt đền
♕
💛 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS VfL Wolfsburg



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 51 | 6.46 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 43 | 6.12 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 23 | 6.4 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 2 | 53 | 6.89 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 69 | 6.14 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 85 | 6.51 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 2 | 2 | 79 | 6.49 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 44 | 7.66 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.03 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 51 | 6.43 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 1 | 44 | 6.88 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.31 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 1 | 1 | 82 | 6.67 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 65 | 6.24 | |
13 | Shio Fukuda | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.98 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 11 | 6.06 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 8 | 1 | 50 | 7.04 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 54 | 7.25 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 7.37 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 74 | 7.26 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 54 | 7.67 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 30 | 7.41 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.21 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 7.81 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.3 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 36 | 6.43 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 42 | 6.82 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 0 | 58 | 7.43 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 53 | 7.08 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ