Kết quả trận Monterrey vs Club America, 08h00 ngày 17/04


0.96
0.94
0.87
1.01
2.52
3.55
2.49
0.96
0.94
0.35
2.10
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Monterrey vs Club America



Ra sân: Paul Brian Rodriguez Bravo




Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras

Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra

Ra sân: Lucas Ocampos


Ra sân: JORGE RODRiGUEZ

Ra sân: Victor Guzman

Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez


Ra sân: Sebastian Enzo Caceres Ramos

Ra sân: Jonathan Dos Santos

Ra sân: Cristian Calderon


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🃏g phạt đền
🐼 Phản lưới nhà
ꦜ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monterrey VS Club America


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs Club America
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 3 | 70 | 7.5 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 7 | 1 | 31 | 6.9 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 59 | 7.3 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 49 | 6.9 | |
19 | Jordi Cortizo de la Piedra | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 0 | 38 | 6.5 | |
31 | Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 1 | 65 | 7.4 | |
5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
11 | Jose Alfonso Alvarado Perez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.8 | |
4 | Victor Guzman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 54 | 7.1 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 72 | 7.8 | |
204 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
188 | Joaquin Moxica | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.8 |
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
6 | Jonathan Dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 52 | 6.5 | |
10 | Diego Alfonso Valdes Contreras | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
17 | Alejandro Zendejas | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 4 | 2 | 82 | 6.6 | |
11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Forward | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 4 | 50 | 7.5 | |
18 | Cristian Calderon | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 53 | 7.1 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 3 | 1 | 53 | 7 | |
24 | Javairo Dilrosun | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
8 | Alvaro Fidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 2 | 0 | 81 | 7 | |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 49 | 7.1 | |
3 | Israel Reyes Romero | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 2 | 45 | 7.1 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
186 | Diego Arriaga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ