Kết quả trận Monterrey vs Pumas U.N.A.M., 08h30 ngày 05/05


0.87
1.03
0.89
0.99
1.91
3.20
3.60
1.05
0.85
0.40
1.80
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Monterrey vs Pumas U.N.A.M.





Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra

Kiến tạo: Lucas Ocampos


Ra sân: Pablo Monroy

Ra sân: Santiago Trigos Nava
Ra sân: Jesus Corona

Ra sân: Lucas Ocampos


Ra sân: JORGE RODRiGUEZ

Ra sân: Luis Reyes




Ra sân: Leonardo Suarez
Kiến tạo: German Berterame




Bàn thắng
Phạt đền
🌊 Hỏng phạt đền
🐽
Phản lướꦗi nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monterrey VS Pumas U.N.A.M.


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 30 | 6.7 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 7.3 | |
29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 41 | 7.6 | |
8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 1 | 3 | 71 | 7.6 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 6 | 0 | 64 | 6.8 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 45 | 6.8 | |
21 | Luis Reyes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 0 | 60 | 7.1 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 30 | 8.1 | |
19 | Jordi Cortizo de la Piedra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 32 | 6.6 | |
31 | Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 6 | 3 | 103 | 7.2 | |
5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
4 | Victor Guzman | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 74 | 72 | 97.3% | 0 | 3 | 83 | 7.5 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 63 | 7.2 |
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Rogelio Gabriel Funes Mori | Forward | 2 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 6 | 35 | 7 | |
5 | Ruben Duarte Sanchez | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 47 | 6.4 | |
23 | Ignacio Pussetto | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
10 | Leonardo Suarez | Forward | 2 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 49 | 7.6 | |
6 | Nathanael Ananias Da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
22 | Robert Ergas | Defender | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 2 | 58 | 7.3 | |
28 | Adalberto Carrasquilla | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | ||
8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
19 | Ali Avila | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
2 | Pablo Bennevendo | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 47 | 6.2 | |
27 | Piero Quispe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 6.9 | |
20 | Santiago Trigos Nava | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 27 | 7.1 | |
17 | Jorge Ruvalcaba | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 4.9 | |
13 | Pablo Monroy | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.8 | |
1 | Alex Padilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 40 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ