Kết quả trận Monterrey vs Toluca, 08h00 ngày 08/05


0.82
1.08
1.02
0.86
2.33
3.70
2.62
0.85
1.05
0.29
2.50
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Monterrey vs Toluca



Kiến tạo: John Stefan Medina Ramirez

Kiến tạo: John Stefan Medina Ramirez




Ra sân: Jesus Corona

Ra sân: John Stefan Medina Ramirez


Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez

Ra sân: Juan Pablo Dominguez Chonteco


Ra sân: Jesus Angulo

Ra sân: Diego Zaragoza
Ra sân: German Berterame

Ra sân: Oliver Torres




Kiến tạo: Ernesto Alexis Vega Rojas

Ra sân: Ernesto Alexis Vega Rojas
Ra sân: Sergio Canales Madrazo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đềജn
💖Phản lưới nhà
🌺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monterrey VS Toluca


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs Toluca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 52 | 7.7 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 43 | 7.4 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 1 | 77 | 6.5 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 2 | 58 | 6.5 | |
7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
31 | Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 62 | 6.5 | |
4 | Victor Guzman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 2 | 82 | 6.3 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 64 | 7.6 | |
204 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Toluca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
26 | Joao Paulo Dias Fernandes | Forward | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
13 | Luan Garcia Teixeira | Defender | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 17 | 7.2 | |
18 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
20 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 49 | 6.4 | |
9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Forward | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 48 | 6.9 | |
2 | Diego Zaragoza | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 2 | 48 | 6.3 | |
11 | Helio Junio | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
14 | Marcello Ruiz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 2 | 40 | 6.7 | |
19 | Edgar Ivan Lopez Rodriguez | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
4 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 45 | 6.4 | |
10 | Jesus Angulo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Andres Federico Pereira Castelnoble | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
5 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
17 | Brian Alberto Garcia Carpizo | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
7 | Juan Pablo Dominguez Chonteco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 27 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ