Kết quả trận Montpellier vs PSG, 02h00 ngày 11/05


0.91
0.93
0.85
1.01
9.50
6.50
1.22
1.12
0.73
0.15
4.00
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Montpellier vs PSG





Kiến tạo: Warren Zaire-Emery

Kiến tạo: Ibrahim Mbaye


Ra sân: Desire Doue
Kiến tạo: Jordan Ferri


Kiến tạo: Arnau Urena Tenas
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi


Ra sân: Bradley Barcola
Ra sân: Jordan Ferri

Ra sân: Rabby Inzingoula

Ra sân: Theo Chennahi

Ra sân: Joris Chotard

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ไ
𒀰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Montpellier VS PSG



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Montpellier vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
10 | Wahbi Khazri | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.39 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 53 | 5.58 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 5.68 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 7.83 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 37 | 6.44 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 5.7 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 5 | 2 | 43 | 6.37 | |
21 | Lucas Mincarelli Davin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.01 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 47 | 6.5 | |
41 | Junior Ndiaye | Forward | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
47 | Yael Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 5.78 | |
44 | Theo Chennahi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 47 | 6.19 | |
45 | Stefan Džodić | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
49 | Wilfried Ndollo Bille | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 108 | 102 | 94.44% | 0 | 2 | 125 | 7.2 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 9.14 | |
19 | Lee Kang In | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 61 | 6.68 | |
80 | Arnau Urena Tenas | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 36 | 7.77 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 2 | 95 | 7.04 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 38 | 7.05 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 70 | 67 | 95.71% | 1 | 0 | 85 | 7.93 | |
14 | Desire Doue | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 0 | 61 | 7.56 | |
49 | Ibrahim Mbaye | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 37 | 7.67 | |
42 | Yoram Zague | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 26 | 6.16 | |
24 | Senny Mayulu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 64 | 7.91 | |
43 | Noham Kamara | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 32 | 6.07 | |
48 | Axel Tape | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 67 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ