Kết quả trận Monza vs Empoli, 01h45 ngày 19/05


0.83
1.07
0.97
0.91
4.60
3.40
1.73
0.86
1.04
0.40
1.75
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Monza vs Empoli


Kiến tạo: Gianluca Caprari


Ra sân: Liam Henderson

Ra sân: Luca Marianucci

Kiến tạo: Jacopo Fazzini

Kiến tạo: Liberato Cacace
Ra sân: Tiago Palacios

Ra sân: Kevin Zeroli


Ra sân: Gianluca Caprari


Ra sân: Sebastiano Esposito
Ra sân: Balde Diao Keita

Ra sân: Alessandro Bianco


Ra sân: Jacopo Fazzini

Bàn thắng
Phạt đền
🔯ꦰ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🐭 ♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Empoli



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monza vs Empoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 52 | 100% | 0 | 0 | 57 | 6.73 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 41 | 6.85 | |
7 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 60 | 5.99 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
17 | Balde Diao Keita | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 1 | 54 | 6.65 | |
84 | Patrick Ciurria | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 6 | 2 | 74 | 6.4 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 31 | 6.25 | |
2 | Arvid Brorsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 89 | 93.68% | 0 | 2 | 105 | 6.26 | |
21 | Semuel Pizzignacco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 42 | 5.86 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 51 | 6.44 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 5.86 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 65 | 64 | 98.46% | 1 | 3 | 84 | 6.61 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 83 | 6.67 | |
22 | Tiago Palacios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 89 | 6.5 | |
18 | Kevin Zeroli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.15 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 23 | 5.96 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 39 | 6.45 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 2 | 27 | 6.39 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 2 | 40 | 6.5 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 45 | 6.92 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 35 | 7.07 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 7.53 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 45 | 6.69 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 43 | 7.51 | |
10 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 7.34 | |
35 | Luca Marianucci | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 37 | 6.04 | |
2 | Saba Goglichidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ