Kết quả trận Nacional da Madeira vs Rio Ave, 21h30 ngày 10/05


0.91
0.97
0.93
0.93
1.85
3.40
3.60
1.06
0.84
0.35
2.00
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Nacional da Madeira vs Rio Ave






Kiến tạo: Joao Tome
Ra sân: Chiheb Labidi

Ra sân: El Hadji Soumare


Ra sân: Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Fuki Yamada

Ra sân: Daniel Penha

Kiến tạo: Joao Miguel Coimbra Aurelio



Ra sân: Kiko Bondoso

Ra sân: Theofanis Bakoulas
Ra sân: Diederrick Joel Tagueu Tadjo





Ra sân: Joan Pedro

Ra sân: Martim Neto
Kiến tạo: Ruben Macedo



Bàn thắng
Phạt đền
ౠHỏng phạt đền
Phản lưới n𝓡hà
🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nacional da Madeira VS Rio Ave


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nacional da Madeira vs Rio Ave
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joao Miguel Coimbra Aurelio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 6 | 0 | 50 | 7.19 | |
18 | Andre Sousa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 7.28 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 21 | 7.21 | |
95 | Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
34 | Leonardo Rodrigues dos Santos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 1 | 69 | 7.33 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 20 | 6.22 | |
98 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 7.13 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 66 | 6.13 | |
71 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 5.97 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.61 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 4 | 76 | 7.24 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 28 | 6.51 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 36 | 6.1 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 34 | 6.2 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 28 | 6.25 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 35 | 6.43 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 47 | 5.7 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 34 | 6.29 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.62 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 37 | 6.49 | |
80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 7.89 | |
22 | Joan Pedro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 2 | 58 | 6.72 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 35 | 6.29 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 65 | 7.18 | |
93 | Jorge Karse | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | ||
23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
82 | Konstantinos Kostoulas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 44 | 5.63 | |
29 | Theofanis Bakoulas | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ