Kết quả trận Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes, 21h30 ngày 03/05


1.03
0.85
1.02
0.82
4.00
3.45
1.88
0.85
1.03
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes







Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva

Ra sân: Gustavo Silva



Kiến tạo: Nuno Santos.
Ra sân: Luis Esteves

Ra sân: Joao Miguel Coimbra Aurelio

Ra sân: Ruben Macedo

Ra sân: El Hadji Soumare

Kiến tạo: Paulo Henrique Pereira Da Silva


Ra sân: Jesus Ramirez
Ra sân: Jose Manuel Mendes Gomes


Ra sân: Tomás Hndel

Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🥃
🅺 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nacional da Madeira VS Vitoria Guimaraes


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joao Miguel Coimbra Aurelio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 38 | 5.91 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 26 | 6.02 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 33 | 6.3 | |
95 | Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6.19 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 28 | 6.05 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 12 | 6.29 | |
98 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 31 | 7.22 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
71 | Fuki Yamada | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 6.85 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 59 | 5.98 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 26 | 5.9 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 2 | 0 | 18 | 6.1 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 55 | 6.22 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 56 | 6.05 | |
15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 12 | 6.12 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 38 | 5.98 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 33 | 5.96 | |
17 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 30 | 6.26 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 58 | 51 | 87.93% | 5 | 0 | 76 | 8.38 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 2 | 66 | 6.86 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
9 | Jesus Ramirez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 26 | 7.21 | |
18 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 43 | 6.37 | |
4 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 6 | 53 | 7.28 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 57 | 6.76 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 6.89 | |
13 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 1 | 1 | 56 | 6.4 | |
71 | Gustavo Silva | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 18 | 6.43 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
21 | Vando Felix | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ