Kết quả trận Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 06/05


1.04
0.84
0.88
0.79
2.40
3.00
3.10
0.67
1.29
0.50
1.45
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama



Ra sân: Kensuke Nagai

Ra sân: Shuhei Tokumoto


Ra sân: Hiroto Iwabuchi

Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryuji Izumi

Ra sân: Mateus dos Santos Castro


Ra sân: Lucas Marcos Meireles

Ra sân: Ataru Esaka



Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Takuya Uchida

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💖 ✅
Phản lưới nhà
ꦯ ꦅ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nagoya Grampus VS Fagiano Okayama


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 14 | 6.6 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 45 | 33 | 73.33% | 2 | 1 | 65 | 7.2 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 0 | 32 | 6.7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 19 | 7 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 20 | 6.7 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 3 | 60 | 6.7 | |
70 | Teruki Hara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 0 | 67 | 7.7 | |
17 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 7 | 52 | 7 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 1 | 31 | 7 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 6 | 85 | 7.4 | |
55 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
9 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
3 | Yota Sato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 5 | 91 | 7.4 | |
35 | Alexandre Kouto Horio Pisano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 7.1 |
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ryo Takeuchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
28 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 25 | 6.6 | |
24 | Ibuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 49 | 6.8 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
8 | Ataru Esaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 2 | 28 | 6.9 | |
2 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 53 | 7.3 | |
4 | Kaito Abe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
99 | Lucas Marcos Meireles | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 3 | 31 | 6.9 | |
50 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 6 | 3 | 41 | 6.8 | |
45 | Noah Kenshin Browne | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
27 | Takaya Kimura | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
15 | Kota Kudo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 1 | 51 | 6.7 | |
19 | Hiroto Iwabuchi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 3 | 14 | 6.6 | |
14 | Ryo TABEI | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 27 | 6.9 | |
39 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 32 | 7 | |
9 | Gleyson Garcia de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ