Kết quả trận Nantes vs Angers, 20h00 ngày 04/05


0.99
0.89
1.04
0.82
2.00
3.30
3.40
1.08
0.80
0.40
1.80
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Angers





Ra sân: Zinedine Ferhat


Kiến tạo: Yassin Belkhdim
Ra sân: Johann Lepenant

Ra sân: Kelvin Amian Adou




Ra sân: Marius Courcoul
Ra sân: Pedro Chirivella


Ra sân: Florent Hanin

Ra sân: Lilian Raolisoa
Ra sân: Louis Leroux

Bàn thắng
Phạt đền
𝐆 H🌱ỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ಌ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Angers



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Angers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.15 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.43 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 5 | 6.45 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.26 | |
8 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
66 | Louis Leroux | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.21 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 7 | 6.38 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.16 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.06 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
29 | Ousmane Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.19 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
5 | Marius Courcoul | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ