Kết quả trận Nantes vs Montpellier, 02h00 ngày 18/05


0.82
1.06
1.00
0.85
1.57
4.33
5.25
0.77
1.14
1.16
0.72
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Montpellier





Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi


Ra sân: Yael Mouanga

Ra sân: Teji Savanier




Ra sân: Nicolas Pallois

Ra sân: Sorba Thomas

Ra sân: Francis Coquelin

Kiến tạo: Moses Simon

Ra sân: Moses Simon

Ra sân: Pedro Chirivella

Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ Hỏ🦹ng phạt đền
𓆏 P🌌hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Montpellier



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Montpellier
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 44 | 7.78 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
16 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 2 | 60 | 7.69 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 0 | 40 | 8.55 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 66 | 6.96 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 73 | 7.76 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 64 | 7.44 | |
22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 22 | 17 | 77.27% | 10 | 1 | 48 | 7.93 | |
8 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 40 | 8.29 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
59 | Dehmaine Assoumani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.17 | |
62 | Bahereba Guirassy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
66 | Louis Leroux | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 2 | 69 | 7.85 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 29 | 5.88 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 86 | 77 | 89.53% | 4 | 0 | 105 | 5.99 | |
16 | Dimitry Bertaud | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 5.53 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 47 | 6.19 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 2 | 77 | 5.89 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.22 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 3 | 0 | 59 | 5.7 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.58 | |
21 | Lucas Mincarelli Davin | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 2 | 1 | 88 | 6.21 | |
41 | Junior Ndiaye | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 39 | 6.38 | |
47 | Yael Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 5.93 | |
44 | Theo Chennahi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 44 | 6.13 | |
45 | Stefan Džodić | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 52 | 5.73 | |
49 | Wilfried Ndollo Bille | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 53 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ