Kết quả trận Napoli vs Cagliari, 01h45 ngày 24/05


0.80
1.11
0.80
0.94
1.25
5.50
11.00
0.80
1.08
0.96
0.90
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Napoli vs Cagliari




Kiến tạo: Matteo Politano

Kiến tạo: Amir Rrahmani



Ra sân: Nicolas Viola

Ra sân: Antoine Makoumbou

Ra sân: Nadir Zortea
Ra sân: Matteo Politano


Ra sân: Tommaso Augello
Ra sân: Romelu Lukaku


Ra sân: Alen Sherri
Ra sân: Giacomo Raspadori

Ra sân: Andre Zambo Anguissa

Ra sân: Leonardo Spinazzola

Bàn thắng
Phạt đền
⛄ H🅘ỏng phạt đền
🐷 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Napoli VS Cagliari



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Napoli vs Cagliari
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.33 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 4 | 0 | 60 | 7.53 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 9 | 0 | 38 | 7 | |
15 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.12 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 42 | 6.99 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 2 | 94 | 7.74 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 4 | 64 | 6.73 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.23 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 2 | 82 | 7.33 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 3 | 61 | 8 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 1 | 1 | 88 | 6.68 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 7 | 0 | 55 | 7.39 | |
6 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 86 | 83 | 96.51% | 3 | 0 | 96 | 7.19 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 15 | 5.83 | |
24 | Jose Luis Palomino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 29 | 6.28 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 42 | 7.12 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 6.32 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 21 | 5.97 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 5.4 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 5.95 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 47 | 6.01 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 24 | 5.9 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 21 | 5.75 | |
1 | Giuseppe Ciocci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
71 | Alen Sherri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 37 | 7.52 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.19 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
80 | Kingstone Mutandwa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ