Kết quả trận Napoli vs Genoa, 01h45 ngày 12/05


0.95
0.95
0.91
0.97
1.36
4.40
9.00
0.97
0.93
0.44
1.70
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Napoli vs Genoa


Ra sân: Stanislav Lobotka

Kiến tạo: Scott Mctominay





Ra sân: Junior Messias
Kiến tạo: Scott Mctominay


Ra sân: Sebastian Otoa

Ra sân: Vitor Oliveira

Ra sân: Honest Ahanor

Ra sân: Stefano Sabelli
Ra sân: Giacomo Raspadori


Kiến tạo: Aaron Caricol
Ra sân: Matteo Politano


Bàn thắng
Phạt đền
𒁏 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Napoli VS Genoa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Napoli vs Genoa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 20 | 7.76 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 35 | 66.04% | 4 | 0 | 86 | 6.91 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.24 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 8 | 0 | 47 | 6.72 | |
15 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.13 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 0 | 72 | 5.55 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 4 | 70 | 7.07 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 3 | 63 | 6.83 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.22 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 3 | 93 | 5.95 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 46 | 8.62 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 57 | 6.36 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 3 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 35 | 8.11 | |
6 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 72 | 6.99 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Benjamin Siegrist | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 45 | 7.48 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 2 | 58 | 5.92 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.41 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 33 | 6.3 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 20 | 6.67 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 30 | 6.57 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 32 | 6.14 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 3 | 52 | 8.25 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 1 | 26 | 6.11 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 1 | 48 | 6.35 | |
73 | Patrizio Masini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 42 | 6.03 | |
34 | Sebastian Otoa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 34 | 6.23 | |
53 | Lior Kasa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
69 | Honest Ahanor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 43 | 6.49 | |
76 | Lorenzo Venturino | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ