Kết quả trận Nashville vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 15/05


0.92
0.98
0.91
0.93
1.85
3.60
3.80
1.07
0.83
0.35
2.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Nashville vs New York Red Bulls


Kiến tạo: Sam Surridge



Ra sân: Omar Valencia

Kiến tạo: Cameron Harper
Kiến tạo: Alex Muyl

Ra sân: Andy Najar

Ra sân: Alex Muyl



Ra sân: Mohammed Sofo

Ra sân: Daniel Edelman

Ra sân: Wikelman Carmona
Ra sân: Jacob Shaffelburg



Ra sân: Felipe Carballo Ares



Ra sân: Hany Mukhtar

Ra sân: Patrick Yazbek

Bàn thắng
Phạt đền
Hওỏng phạt đền
🍒
🔴 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nashville VS New York Red Bulls


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nashville vs New York Red Bulls
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Andy Najar | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 42 | 6.67 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
10 | Hany Mukhtar | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 23 | 6.11 | |
2 | Daniel Lovitz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 22 | 6.58 | |
4 | Jeisson Andres Palacios Murillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 29 | 6.38 | |
19 | Alex Muyl | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
20 | Edvard Tagseth | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 15 | 6.38 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 26 | 6.67 | |
8 | Patrick Yazbek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.19 | |
10 | Emil Forsberg | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.22 | |
31 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
20 | Felipe Carballo Ares | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.72 | |
17 | Cameron Harper | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
15 | Sean Nealis | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.46 | |
75 | Daniel Edelman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
3 | Noah Eile | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
19 | Wikelman Carmona | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
5 | Omar Valencia | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
37 | Mohammed Sofo | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ