Kết quả trận Newcastle United vs Everton, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Newcastle United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Everton
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
1.01
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.40
X
5.00
2
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Newcastle United vs Everton

Newcastle United Newcastle United
Phút
Everton Everton
24'
match yellow.png ♒   🅘 Idrissa Gana Gueye
 ꧅ Fabian Schaꦿr match yellow.png
38'
Joseph Willock
Ra sân: Anthony Gordon
match change
46'
Kieran Trippier
Ra sân: Sven Botman
match change
63'
65'
match goal 0 - 1 Carlos Alcaraz
Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko
Callum Wilson
Ra sân: Jacob Murphy
match change
70'
76'
match change Dwight Mcneil
Ra sân: Iliman Ndiaye
76'
match change Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Carlos Alcaraz
77'
match yellow.png   Ashley Young ♋ 🐽
81'
match yellow.png Vitaliy Mykolenko  𒈔
82'
match yellow.png  James Ga💟rner
William Osula
Ra sân: Harvey Barnes
match change
88'
88'
match change Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Beto Betuncal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔴 Hỏng phạt đền match phan luoi 🤡 Phản lưới nhà  ♕ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Newcastle United VS Everton

Newcastle United Newcastle United
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
523
 
Số đường chuyền
 
284
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
9
33
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
27
117
 
Pha tấn công
 
72
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
William Osula
2
Kieran Trippier
9
Callum Wilson
28
Joseph Willock
1
Martin Dubravka
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
67
Lewis Miley
6
Jamaal Lascelles
36
Sean Longstaff
Newcastle United Newcastle United 3-4-3
4-2-3-1 Everton Everton
22
Pope
33
Burn
4
Botman
5
Schar
21
Livramen...
8
Tonali
39
Moura
23
Murphy
10
Gordon
14
Isak
11
Barnes
1
Pickford
18
Young
15
OBrien
5
Keane
19
Mykolenk...
37
Garner
27
Gueye
11
Harrison
24
Alcaraz
10
Ndiaye
14
Betuncal

Substitutes

16
Abdoulaye Doucoure
7
Dwight Mcneil
9
Dominic Calvert-Lewin
22
Armando Broja
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
17
Youssef Chermiti
64
Reece Welch
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
William Osula 18
Kieran Trippier 2
Callum Wilson 9
Joseph Willock 28
Martin Dubravka 1
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Lewis Miley 67
Jamaal Lascelles 6
Sean Longstaff 36
Newcastle United Everton
16 Abdoulaye Doucoure
7 Dwight Mcneil
9 Dominic Calvert-Lewin
22 Armando Broja
31 Asmir Begovic
12 Joao Virginia
17 Youssef Chermiti
64 Reece Welch
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng:Newcastle United vs Everton

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
54.1% Kiểm soát bóng 42.5%
9.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍌 🐠 Newcastle United (0trận) 
Chủ Khách
Everton (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 29 96.67% 2 1 36 6.49
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 38 7.2
5 Fabian Schar Trung vệ 4 0 0 58 52 89.66% 0 4 71 6.31
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 4 82 6.44
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 37 28 75.68% 3 0 44 5.98
11 Harvey Barnes Cánh trái 1 0 1 21 15 71.43% 2 0 34 5.93
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 5.91
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 0 16 12 75% 3 1 26 6.25
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 1 4 57 51 89.47% 13 0 77 7.2
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 60 89.55% 2 0 78 5.93
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 3 2 0 27 25 92.59% 1 0 37 6.06
4 Sven Botman Trung vệ 3 2 0 45 41 91.11% 0 3 59 7.57
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 41 91.11% 4 3 70 6.91
18 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.96

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 1 0 43 7.3
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 31 6.87
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 48 6.87
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 42 21 50% 0 1 57 8.49
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.3
11 Jack Harrison Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 3 0 33 6.6
7 Dwight Mcneil Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.29
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 24 85.71% 2 0 41 6.92
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 19 86.36% 4 0 36 7.43
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 3 0 2 15 10 66.67% 0 9 32 6.95
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 5 4 0 15 15 100% 1 1 27 7.9
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 3 34 7.26
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 44 7.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet