Kết quả trận Newells Old Boys vs CA Huracan, 05h00 ngày 30/04


0.88
1.00
0.80
1.06
2.70
2.90
2.80
0.90
1.00
0.57
1.30
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Newells Old Boys vs CA Huracan



Ra sân: Leonardo Sequeira

Ra sân: Fabio Pereyra
Ra sân: Mateo Silvetti

Kiến tạo: Gonzalo Maroni



Ra sân: Gabriel Alanis

Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Gonzalo Maroni




Ra sân: Cesar Ibanez
Ra sân: Ever Maximiliano Banega

Ra sân: Valentino Acuna

Ra sân: Luciano Herrera

Kiến tạo: Angelo Martino


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng🍃 phạt đền
✃ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newells Old Boys VS CA Huracan


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Newells Old Boys vs CA Huracan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 1 | 55 | 7.6 | |
1 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
18 | Victor Cuesta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 46 | 7.4 | |
37 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 27 | 7.4 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
32 | Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 3 | 31 | 6.3 | |
20 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 37 | 7.5 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 46 | 7.3 | |
4 | Alejo Montero | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 4 | 0 | 41 | 7 | |
26 | Juan Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
25 | Alejo German Tabares | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
2 | Tomas Jacob | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 40 | 6.9 | |
34 | David Sotelo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 13 | 6.9 | |
17 | Valentino Acuna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
21 | Luciano Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 3 | 40 | 7.1 | |
24 | Mateo Silvetti | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 9 | 0 | 77 | 7.1 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
8 | Leonardo Gil | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 82 | 70 | 85.37% | 10 | 2 | 108 | 7 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 11 | 6.4 | |
26 | Leonardo Sequeira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 6 | 6.7 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 4 | 66 | 6.5 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 28 | 6.2 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
18 | Matko Miljevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 5 | 1 | 81 | 7.2 | |
11 | Agustin Urzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
31 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 0 | 86 | 6.5 | |
2 | Nicolas Goitea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
5 | Leonel Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
19 | Leandro Lescano | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ