Kết quả trận Newport County vs Tranmere Rovers, 21h00 ngày 03/05


0.98
0.86
0.97
0.85
4.00
3.50
1.90
0.81
1.01
0.36
1.90
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Newport County vs Tranmere Rovers





Kiến tạo: Cameron Norman


Ra sân: Sam Taylor

Kiến tạo: Cameron Norman
Ra sân: Cameron Antwi


Ra sân: Kristian Dennis



Kiến tạo: Harvey Saunders
Ra sân: Oliver Greaves


Ra sân: Omari Patrick

Ra sân: Jake Garrett

Ra sân: Cameron Norman

Kiến tạo: Josh Hawkes
Ra sân: Kyle Jameson

Ra sân: Anthony Driscoll-Glennon

Ra sân: Kyle Hudlin

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn𒈔g phạt đền
Phả🐻n lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newport County VS Tranmere Rovers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Tranmere Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nick Townsend | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 43 | 5.13 | |
19 | Shane Daniel McLoughlin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 0 | 70 | 7.76 | |
23 | Kyle Jameson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 58 | 6.2 | |
3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 43 | 6.15 | |
38 | Keenan Patten | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
10 | Oliver Greaves | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 5.88 | |
26 | Cameron Evans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 37 | 6.35 | |
25 | Kyle Hudlin | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 6 | 26 | 6.66 | |
28 | Davies T. | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | ||
14 | Kai Whitmore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 4.43 | |
21 | Michael Spellman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.24 | |
4 | Matthew Baker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 72 | 5.83 | |
7 | Bobby Kamwa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 6.05 | |
12 | Joe Thomas | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 39 | 73.58% | 2 | 0 | 67 | 5.88 | |
40 | Moses Alexander-Walker | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 9 | 5.87 |
Tranmere Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kristian Dennis | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 7.24 | |
18 | Connor Jennings | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.28 | |
7 | Kieron Morris | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 6 | 2 | 68 | 7.15 | |
6 | Jordan Turnbull | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 68 | 6.3 | |
5 | Tom Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 69 | 7.02 | |
1 | Luke McGee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 6.55 | |
2 | Cameron Norman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 5 | 30 | 20 | 66.67% | 7 | 3 | 50 | 8.4 | |
30 | Omari Patrick | Tiền vệ trái | 4 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 4 | 1 | 48 | 7.36 | |
16 | Chris Merrie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 0 | 80 | 6.58 | |
11 | Josh Hawkes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.7 | |
23 | Connor Wood | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 12 | 6.05 | |
19 | Harvey Saunders | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.47 | |
10 | Josh Davison | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 7.32 | |
22 | Lee OConnor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 54 | 6.93 | |
15 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 66 | 7.68 | |
20 | Sam Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 28 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ