Kết quả trận Nice vs Reims, 01h45 ngày 03/05


1.01
0.87
1.01
0.85
1.46
4.80
6.20
1.00
0.88
0.25
2.70
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Nice vs Reims






Ra sân: Ange Tia


Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu

Ra sân: Joseph Okumu
Ra sân: Morgan Sanson

Ra sân: Antoine Mendy


Ra sân: Badredine Bouanani

Ra sân: Hichem Boudaoui


Ra sân: Amadou Koné

Ra sân: Aurelio Buta
Ra sân: Gaetan Laborde

Bàn thắng
Phạt đền
𒆙 🐼 Hỏng phạt đền
๊ Phản lưới nhà
⛎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Reims



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nice vs Reims
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 7.34 | |
28 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 26 | 6.44 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 3 | 52 | 7.23 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 8 | 0 | 60 | 6.78 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 38 | 7.21 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 41 | 6.81 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 57 | 6.68 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 87 | 75 | 86.21% | 1 | 3 | 106 | 7.42 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 8 | 6.35 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 67 | 6.82 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 48 | 6.59 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 3 | 91 | 7.53 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 21 | 5.98 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 42 | 6.09 | |
23 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 50 | 5.83 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.09 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 36 | 6.55 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 1 | 77 | 7.09 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 52 | 6.99 | |
30 | John Patrick | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.39 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 49 | 6.14 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 55 | 6.48 | |
3 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 14 | 6.28 | |
67 | Mamadou Diakhon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.17 | |
72 | Amadou Koné | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 3 | 60 | 7.43 | |
87 | Ange Tia | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 2 | 30 | 6.06 | |
85 | Hafiz Ibrahim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ