Kết quả trận Nice vs Stade Brestois, 02h00 ngày 18/05


0.84
1.04
1.01
0.85
1.53
4.40
5.50
0.91
0.99
1.01
0.85
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Nice vs Stade Brestois


Kiến tạo: Hichem Boudaoui

Kiến tạo: Evann Guessand







Ra sân: Kamory Doumbia

Ra sân: Mathias Pereira Lage
Ra sân: Santamaria Baptiste

Ra sân: Badredine Bouanani

Kiến tạo: Melvin Bard

Ra sân: Gaetan Laborde

Ra sân: Evann Guessand


Ra sân: Bradley Locko

Ra sân: Pierre Lees Melou
Kiến tạo: Sofiane Diop


Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Jonathan Clauss



Bàn thắng
Phạt đền
H🅠ỏn🔥g phạt đền
Phản lưới n𝄹hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Stade Brestois



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nice vs Stade Brestois
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 73 | 7.52 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
28 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 22 | 7.02 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 4 | 29 | 9.87 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 48 | 7.82 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 32 | 7.04 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 7.13 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 53 | 7.86 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.01 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 9.1 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 0 | 57 | 7.8 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.26 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 52 | 6.91 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 7.41 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.51 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 47 | 5.27 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 5.81 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 76 | 67 | 88.16% | 4 | 1 | 95 | 5.23 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 29 | 6.07 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 2 | 76 | 5.69 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.11 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 0 | 71 | 6.08 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 2 | 29 | 5.81 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 58 | 6.1 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 0 | 69 | 6.2 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 73 | 5.93 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 46 | 5.08 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 65 | 6.65 | |
33 | Hamidou Makalou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ