Kết quả trận Nurnberg vs FC Koln, 23h30 ngày 09/05


0.87
1.01
0.93
0.93
4.00
3.90
1.75
0.93
0.97
0.25
2.60
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Nurnberg vs FC Koln




Ra sân: Mahir Madatov



Ra sân: Jusuf Gazibegovic



Kiến tạo: Tim Lemperle

Ra sân: Dominique Heintz
Ra sân: Berkay Yilmaz

Ra sân: Tim Janisch




Kiến tạo: Tim Lemperle

Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Robin Knoche

Ra sân: Rafael Lubach

Bàn thắng
Phạt đền
ꦗ 💖 Hỏng phạt đền
🉐 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nurnberg VS FC Koln


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nurnberg vs FC Koln
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.71 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
37 | Michal Kukucka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.58 | |
28 | Janis Antiste | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.24 | |
32 | Tim Janisch | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 6.21 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 33 | 6.11 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
4 | Fabio Gruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 4 | 37 | 6.96 | |
5 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.04 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.51 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 24 | 6.47 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 47 | 7.05 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 33 | 6.42 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 28 | 6.99 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.54 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 21 | 6.54 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ