Kết quả trận Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol, 22h59 ngày 25/09

Vòng 5
22:59 ngày 25/09/2023
Omonia Nicosia FC
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Aris Limassol
Địa điểm: Neo GSP Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃

VĐQG Đảo Síp » 7

Diễn biến - Kết quả Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Phút
Aris Limassol Aris Limassol
7'
match yellow.png ꦿ Morgan Brown 🔯
 🥀 Ioannis Kousoulos match yellow.png
7'
Willy Semedo 1 - 0 match goal
32'
38'
match goal 1 - 1 Mariusz Stepinski
45'
match yellow.png ♍ 🧸  Steeve Yago
61'
match yellow.png Yannick Arthur 𓆉Gomis   ༺
72'
match goal 1 - 2 Mariusz Stepinski
 ജ Jan Lecjaks 🌌 match yellow.png
87'
90'
match yellow.png  🧸 Mihlali Mayambela
Willy Semedo 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♋ Hỏng🔯 phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà 🍰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Omonia Nicosia FC VS Aris Limassol

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Aris Limassol Aris Limassol
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
93
 
Pha tấn công
 
71
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.2
50.7% Kiểm soát bóng 50.4%
11.2 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Omonia Nღicosia FC (54trận)
Chủ Khách
🐭 Aris Li🐷massol (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
8
2
HT-H/FT-T
10
4
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
6
1
9
2J Bet