Kết quả trận Osasuna vs Atletico Madrid, 00h00 ngày 16/05


0.88
1.02
0.84
1.04
3.90
3.30
1.95
0.76
1.16
0.40
1.80
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Atletico Madrid



Kiến tạo: Bryan Zaragoza



Ra sân: Giuliano Simeone

Ra sân: Javier Galan

Ra sân: Pablo Barrios
Ra sân: Ruben Pena Jimenez


Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke

Ra sân: Julian Alvarez

Ra sân: Alexander Sorloth
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Bryan Zaragoza

Ra sân: Juan Cruz

Kiến tạo: Enrique Barja

Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Aimar Oroz Huarte

Bàn thắng
Phạt đền
💛 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🦩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Atletico Madrid



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Atletico Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 5 | 17 | 7.66 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.36 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 6.58 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 7.14 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.76 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 0 | 52 | 7.99 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 3 | 53 | 8.35 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.12 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 7.02 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 7.17 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 1 | 61 | 7.12 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 1 | 33 | 7.4 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 36 | 6.55 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.12 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 2 | 47 | 6.29 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 3 | 0 | 61 | 6.32 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 22 | 6 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 44 | 6.27 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 26 | 5.72 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 80 | 66 | 82.5% | 1 | 0 | 90 | 6.22 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 14 | 5.87 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 2 | 73 | 6.43 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 58 | 6.11 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 32 | 6.82 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 82 | 6.45 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 22 | 6.08 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 29 | 6.23 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 37 | 6.62 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 5.83 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 41 | 6.81 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 35 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ