Kết quả trận Pachuca vs Club America, 10h10 ngày 08/05


1.07
0.83
0.93
0.95
2.68
3.19
2.41
1.04
0.86
0.36
2.00
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Pachuca vs Club America







Ra sân: Juan Sigala

Ra sân: Alan Bautista


Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Pedro Pedraza


Ra sân: Kevin Nahin Alvarez Campos

Ra sân: Henry Josue Martin Mex

Ra sân: Oussama Idrissi

Ra sân: Jorge Berlanga


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🐲 đền
🌠
🌄 ꦫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pachuca VS Club America


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Pachuca vs Club America
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pachuca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 17 | 6.4 | |
10 | John Kennedy | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 4 | 53 | 8 | |
11 | Oussama Idrissi | Forward | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 42 | 6.6 | |
25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 37 | 7.8 | |
26 | Alan Bautista | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
8 | Olivan Bryan Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 59 | 7.5 | |
3 | Daniel Aceves | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 64 | 7.5 | |
5 | Pedro Pedraza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 25 | 7 | |
35 | Jorge Berlanga | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 54 | 7.3 | |
28 | Elias Montiel | Defender | 1 | 0 | 3 | 55 | 48 | 87.27% | 4 | 0 | 73 | 6.7 | |
187 | Alexei Dominguez | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 17 | 6.4 | |
6 | Santiago Homenchenko | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | ||
240 | Juan Sigala | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 31 | 6.8 |
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 61 | 7 | |
27 | Rodrigo Aguirre | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
21 | Henry Josue Martin Mex | Forward | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 4 | 27 | 7.1 | |
17 | Alejandro Zendejas | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 1 | 63 | 7 | |
11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Forward | 2 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 34 | 6.7 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
13 | Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Defender | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 32 | 6.1 | |
24 | Javairo Dilrosun | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
8 | Alvaro Fidalgo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 2 | 0 | 66 | 6.8 | |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
3 | Israel Reyes Romero | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Midfielder | 1 | 1 | 5 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 71 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ