Kết quả trận Palmeiras vs Al Ahly SC, 23h00 ngày 19/06


0.76
1.06
0.99
0.81
1.62
3.75
5.00
0.81
1.03
0.36
2.00
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Palmeiras vs Al Ahly SC







Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira

Ra sân: Raphael Veiga


Kiến tạo: Mauricio Magalhaes Prado


Ra sân: Wessam Abou Ali

Ra sân: Achraf Dari

Ra sân: Hamdi Fathi

Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Anibal Ismael Moreno

Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc

Ra sân: Facundo Torres


Ra sân: Yahia Attiyat Allah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ𒁏ền
Phản lưới nhà🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Palmeiras VS Al Ahly SC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Palmeiras vs Al Ahly SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 12 | 6.8 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
17 | Facundo Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 17 | 6.8 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 24 | 6.7 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
8 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 24 | 6.2 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 13 | 6.6 |
Al Ahly SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
25 | Ahmed Sayed | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 28 | 6.7 | |
9 | Wessam Abou Ali | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
1 | Mohamed El Shenawy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
30 | Mohamed Hany | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
54 | Yahia Attiyat Allah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
6 | Yasser Ibrahim Ahmed El Hanafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
8 | Hamdi Fathi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
13 | Marwan Ateya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
15 | Achraf Dari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
5 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ