Kết quả trận Palmeiras vs FC Porto, 05h00 ngày 16/06


0.82
0.96
1.06
0.70
3.60
3.40
1.96
0.70
1.08
0.40
1.80
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Palmeiras vs FC Porto





Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc

Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado

Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes


Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Rodrigo Mora
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira


Ra sân: Fabio Vieira

Ra sân: Alan Varela
Ra sân: Richard Rios


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới💧 nhà
🍬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Palmeiras VS FC Porto


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Palmeiras vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 39 | 6.25 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 30 | 7.23 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 58 | 6.86 | |
30 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 6 | 0 | 26 | 6.5 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 2 | 56 | 6.92 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.48 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 38 | 34 | 89.47% | 7 | 2 | 61 | 7.41 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 2 | 0 | 57 | 6.7 | |
18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.47 | |
8 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 48 | 7.3 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 3 | 7 | 6.21 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.36 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 72 | 6.37 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 30 | 6.02 | |
40 | Allan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 12 | 6.1 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 4 | 62 | 7.56 | |
14 | Claudio Pires Morais Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 1 | 47 | 7.47 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 56 | 6.55 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 2 | 45 | 7.46 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 34 | 6.43 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 6 | 1 | 35 | 6.82 | |
17 | Gabriel Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 39 | 6.6 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 1 | 44 | 6.75 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 55 | 7.16 | |
25 | Tomas Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.64 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 28 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ