Kết quả trận Panathinaikos vs Olympiakos Piraeus, 00h00 ngày 12/05

Vòng 6
00:00 ngày 12/05/2025
Panathinaikos
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 2.25
1.03
U 2.25
0.81
1
2.40
X
2.90
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Hy Lạp » 6

Diễn biến - Kết quả Panathinaikos vs Olympiakos Piraeus

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
 ไ Erik Palmer-Brown ෴ match yellow.png
36'
45'
match yellow.png  ꧙Daniel García Carrillo
59'
match var ▨ Roman Yaremchuk Penalty awarded 
60'
match pen 0 - 1 Ayoub El Kaabi
61'
match change Santiago Hezze
Ra sân: Daniel García Carrillo
61'
match change Rodinei Marcelo de Almeida
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
61'
match change Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
Ra sân: Francisco Ortega
♕ Filip Mladenovic  ♏ match yellow.png
61'
Alexander Jeremejeff
Ra sân: Dimitrios Limnios
match change
68'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
78'
Hordur Bjorgvin Magnusson
Ra sân: Erik Palmer-Brown
match change
78'
Giannis Kotsiras
Ra sân: Georgios Vagiannidis
match change
78'
81'
match yellow.png  🐻 Roman Yaremchuk  🍌
86'
match change Antonis Papakanellos
Ra sân: Roman Yaremchuk
86'
match change Marko Stamenic
Ra sân: Chiquinho
90'
match yellow.png  Giulian Biancon💧e

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạtജ đền 🌠 match phan luoi ꦉꦐ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Panathinaikos VS Olympiakos Piraeus

Panathinaikos Panathinaikos
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
411
 
Số đường chuyền
 
390
76%
 
Chuyền chính xác
 
74%
6
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
1
 
Thử thách
 
12
27
 
Long pass
 
28
95
 
Pha tấn công
 
112
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Willian Souza Arao da Silva
11
Anastasios Bakasetas
29
Alexander Jeremejeff
27
Giannis Kotsiras
1
Juri Lodigin
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
17
Daniel Mancini
24
Emmanouil Siopis
6
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Panathinaikos Panathinaikos 4-3-3
4-4-2 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
69
Dragowsk...
25
Mladenov...
15
Ingason
14
Palmer-B...
2
Vagianni...
20
Maksimov...
16
Cerin
8
Ounahi
18
Limnios
19
Swidersk...
10
Martins
88
Tzolakis
20
Costa
4
Biancone
5
Pirola
3
Ortega
22
Chiquinh...
96
Mouzakit...
14
Carrillo
50
Oseguera
17
Yaremchu...
9
Kaabi

Substitutes

32
Santiago Hezze
10
Gelson Martins
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
64
Antonis Papakanellos
1
Alexandros Paschalakis
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei Marcelo de Almeida
8
Marko Stamenic
11
Kristoffer Velde
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Willian Souza Arao da Silva 55
Anastasios Bakasetas 11
Alexander Jeremejeff 29
Giannis Kotsiras 27
Juri Lodigin 1
Hordur Bjorgvin Magnusson 23
Daniel Mancini 17
Emmanouil Siopis 24
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca 6
Panathinaikos Olympiakos Piraeus
32 Santiago Hezze
10 Gelson Martins
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
64 Antonis Papakanellos
1 Alexandros Paschalakis
45 Panagiotis Retsos
23 Rodinei Marcelo de Almeida
8 Marko Stamenic
11 Kristoffer Velde

Dữ liệu đội bóng:Panathinaikos vs Olympiakos Piraeus

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 7
45% Kiểm soát bóng 54%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.7
48.5% Kiểm soát bóng 55.2%
14 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panཧath꧙inaikos (52trận) 
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (49♔trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
9
5
HT-H/FT-T
8
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
5
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
6
HT-B/FT-B
2
5
0
9
2J Bet